Máy phay có cột di động
TOS KUŘIM FREP-D 20X40A

năm sản xuất
1986
Tình trạng
Đã qua sử dụng
Vị trí
Cộng hòa Séc Cộng hòa Séc
Máy phay có cột di động TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
Máy phay có cột di động TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
Máy phay có cột di động TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
Máy phay có cột di động TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
Máy phay có cột di động TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
Máy phay có cột di động TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
Máy phay có cột di động TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
Máy phay có cột di động TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
Máy phay có cột di động TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
Máy phay có cột di động TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
Máy phay có cột di động TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
more Images
TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
TOS KUŘIM FREP-D 20X40A
Hình ảnh cho thấy
Hiển thị bản đồ

Thông tin về máy móc

Tên máy:
Máy phay có cột di động
nhà sản xuất:
TOS KUŘIM
Mô hình:
FREP-D 20X40A
Số máy:
50166
năm sản xuất:
1986
Tình trạng:
rất tốt (đã qua sử dụng)
tính năng hoạt động:
hoạt động hoàn toàn

Giá & Vị trí

Vị trí:
Nám. 1.května 63/20, 664 34 Kuřim, CZ Cộng hòa Séc
Gọi điện

Chi tiết kỹ thuật

Khoảng cách di chuyển trục X:
9.000 mm
Khoảng cách di chuyển trục Y:
2.295 mm
Khoảng cách di chuyển trục Z:
2.500 mm
Tốc độ chạy nhanh trục X:
9 m/phút
Tịnh tiến nhanh trục Y:
1 m/phút
Hành trình nhanh trục Z:
2 m/phút
Tốc độ chạy dao trục X:
3 m/phút
Tốc độ chạy phôi trục Y:
1 m/phút
Tốc độ cấp phôi trục Z:
2 m/phút
Tốc độ trục chính (tối đa):
710 vòng/phút
Tốc độ trục chính (phút):
15 vòng/phút
Tốc độ quay (tối đa):
710 vòng/phút
Tổng chiều rộng:
8.500 mm
Tổng chiều cao:
7.150 mm
Tổng chiều dài:
20.720 mm
Chiều dài bàn:
9.000 mm
Chiều rộng bàn:
2.000 mm
Mô-men xoắn:
6.500 Nm
Khoảng cách giữa các cột:
2.750 mm
Năm đại tu cuối cùng:
2003
Chiều cao bàn:
1.000 mm
Tải trọng bàn:
45.000 kg
Công suất động cơ trục chính:
50.000 W
Trọng lượng phôi (tối đa):
45.000 kg
Thiết bị:
tài liệu / sổ tay hướng dẫn, tốc độ quay thay đổi vô cấp

Chi tiết về đề nghị

ID tin đăng:
A20332655
cập nhật:
lần cuối vào ngày 20.10.2025

Mô tả

GENERAL MACHINE CHARACTERISTICS

The machine features a rigid gantry design with a movable table. The gantry is equipped with a height-adjustable crossbeam, which can be fitted with one or two vertical spindle heads of type VFS 160. Additionally, the gantry can accommodate one or two lateral (horizontal) spindle heads VFS 160.

The specified spindle head types can be equipped with additional spindle heads, with up to 4 available.

The clamping surface of the machine consists of two connected clamping tables, which can also be used separately when disconnected (only one can be active at a time).

Clamping Table

- Dimensions of one table: 2,000 x 4,000 mm
- Total length of connected tables: 9,000 mm
- Clamping surface of connected tables: 8,500 mm
- Clamping T-slots (width x spacing x quantity): 36mm x 180mm x 11 pcs
- Working table height from base: 1,000 mm
- Load per meter of table length: 5,000 kg
- Table travel: 4,250 mm (connected tables: 9,000 mm)
- Working feed rate: 15 – 3,000 mm/min
- Rapid traverse: 9,000 mm/min

Gantry with Height-Adjustable Crossbeam

- Clearance between columns: 2,750 mm
- Crossbeam vertical adjustment: 2,295 mm
- Crossbeam travel: 750 mm/min

Vertical Spindle Head VFS 160

- Toolholder taper: ISO 60
- Spindle power: 50 kW
- Speed range: 15 – 710 rpm
- Working feed: 10 – 2,000 mm/min
- Rapid traverse: 2,000 mm/min
- Distance from spindle nose to clamping table: 425 – 2,720 mm

Horizontal Spindle Head VFS 160

- Toolholder taper: ISO 60
- Spindle power: 50 kW
- Speed range: 15 – 710 rpm
- Working feed: 5 – 1,000 mm/min
- Rapid traverse: 1,000 mm/min
- Distance from spindle nose to table centering T-slot: 377 – 1,177 mm

Overall Machine Dimensions (L x W x H):
20,720 mm x 8,500 mm x 7,150 mm

Additional Spindle Heads:

NVS Head (Extension Adapter)

- Toolholder taper: ISO 60
- Speed: 15 – 710 rpm
- Max. transmitted power from 60 rpm = 40 kW
- Max. torque: 6,500 Nm

HFUS Head (Universal Milling Head)

- Toolholder taper: ISO 60
- Speed: 15 – 710 rpm
- Max. transmitted power from 80 rpm = 22 kW
- Max. torque: 2,700 Nm
- Swivel range vertical axis: 360°
- Swivel range horizontal axis: 360°
- Quill adjustment: 50 mm

HFOS Head (Double-Sided Right-Angle Milling Head)

- Toolholder taper: ISO 60
Itjdpfoxpudtjx Aczjn
- Speed: 15 – 710 rpm
- Max. transmitted power from 60 rpm = 40 kW
- Max. torque: 6,500 Nm

Tin đăng này được dịch tự động. Có thể có lỗi dịch thuật.

Nhà cung cấp

Lần cuối trực tuyến: Hôm nay

Đã đăng ký từ: 2025

2 Quảng cáo trực tuyến

Gọi điện

Gửi yêu cầu

đấtus 
Đức
Áo
Thụy Sĩ
Hoa Kỳ
Vương quốc Liên hiệp Anh
Pháp
Bỉ
Tây Ban Nha
Mexico
Ý
Hà Lan
Ba Lan
Liên bang Nga
Belarus (Cộng hòa Belarus)
Ukraina
Estonia
Thổ Nhĩ Kỳ
New Zealand
Ai-len
Cộng hòa Séc
Đan Mạch
Phần Lan
Thụy Điển
Na Uy
Luxembourg
Hy Lạp
Litva
Latvia
Iceland
Bồ Đào Nha
Braxin
Venezuela
Argentina
Hungary
Slovakia
Rumani
Moldova
Slovenia
Serbia
Montenegro
Albania
Croatia
Bulgaria
Bắc Macedonia
Bosnia và Hercegovina
Israel
Ai Cập
Ma-rốc
Ấn Độ
Indonesia
Hàn Quốc
Nhật Bản
Thái Lan
Malaysia
Việt Nam
China
Đài Loan
Iran
Bangladesh
Afghanistan
Lưu ý: Yêu cầu của bạn sẽ được chuyển tới tất cả người bán trong danh mục máy móc. Nhờ vậy, bạn có thể nhận được rất nhiều lời đề nghị.
Không thể gửi yêu cầu. Vui lòng thử lại sau.

Điện thoại & Fax

+420 721 ... quảng cáo