TRUNG TÂM LÀM VIỆC DỌC
DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510

năm sản xuất
2006
Tình trạng
Đã qua sử dụng
Vị trí
Ý Ý
TRUNG TÂM LÀM VIỆC DỌC DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
TRUNG TÂM LÀM VIỆC DỌC DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
TRUNG TÂM LÀM VIỆC DỌC DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
TRUNG TÂM LÀM VIỆC DỌC DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
TRUNG TÂM LÀM VIỆC DỌC DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
TRUNG TÂM LÀM VIỆC DỌC DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
TRUNG TÂM LÀM VIỆC DỌC DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
TRUNG TÂM LÀM VIỆC DỌC DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
TRUNG TÂM LÀM VIỆC DỌC DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
TRUNG TÂM LÀM VIỆC DỌC DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
TRUNG TÂM LÀM VIỆC DỌC DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
TRUNG TÂM LÀM VIỆC DỌC DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
TRUNG TÂM LÀM VIỆC DỌC DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
more Images
DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
DOOSAN DAEWOO MYNX NM-510
Hình ảnh cho thấy
Hiển thị bản đồ

Thông tin về máy móc

Tên máy:
TRUNG TÂM LÀM VIỆC DỌC
Nhà sản xuất:
DOOSAN DAEWOO
Mô hình:
MYNX NM-510
Năm sản xuất:
2006
Tình trạng:
đã đại tu (đã qua sử dụng)

Giá & Vị trí

Vị trí:
Via dell'Artigianato, 7, 42018 San Martino In Rio, Italia Ý
Gọi điện

Chi tiết kỹ thuật

Khoảng cách di chuyển trục X:
1.020 mm
Khoảng cách di chuyển trục Y:
510 mm
Khoảng cách di chuyển trục Z:
625 mm
Tốc độ chạy nhanh trục X:
36.000 m/phút
Tịnh tiến nhanh trục Y:
36.000 m/phút
Hành trình nhanh trục Z:
32.000 m/phút
Nhà sản xuất bộ điều khiển:
FANUC
Mô hình bộ điều khiển:
Series 0i-MC
Tốc độ trục chính (tối đa):
12.000 vòng/phút
Công suất động cơ trục chính:
18 W

Chi tiết về đề nghị

ID tin đăng:
A20555090
Cập nhật:
lần cuối vào ngày 18.11.2025

Mô tả

BRAND: DOOSAN-DAEWOO
MODEL: MYNX NM-510
CATEGORY: VERTICAL MACHINING CENTERS
YEAR OF MANUFACTURE: 2006
CNC CONTROL: FANUC Series 0i-MC
MACHINE WEIGHT: 7,500 kg
MACHINE DIMENSIONS:
- Length: 4,165 mm
Kdsdpfsxxlmwex Ahxsw
- Width: 2,600 mm
- Height: 3,043 mm

Spindle
Spindle taper: ISO 40
Spindle speed: 12,000 rpm
Spindle motor power (cont./30 min): 15 / 18.5 kW

Working Capacity
X axis: 1,020 mm
Y axis: 510 mm
Z axis: 625 mm
Distance spindle nose – table surface: 150 – 775 mm
Distance spindle center – column: 557 mm

Table
Table dimensions: 1,200 x 500 mm
Table load capacity: 800 kg

Feed Rates
Rapid traverse (X/Y/Z axes): 36,000 / 36,000 / 32,000 mm/min
Cutting feed rate (X/Y/Z axes, linear interpolation, max): 8,000 mm/min

Tool Changer
Tool holder taper: DIN 69871-A40
Shank: DIN 69872-A40
Tool magazine capacity: 30 stations
Maximum tool diameter (adjacent tools full/empty): Ø 90 / Ø 150 mm
Maximum tool length: 300 mm
Maximum tool weight: 8 kg

Accessories
Coolant tray + high pressure pump (15 bar) with through-spindle coolant
Chip conveyor
Spindle line air conditioner + transformer
Manuals, electrical diagrams, and CE Declaration

Tin đăng này được dịch tự động. Có thể có lỗi dịch thuật.

Nhà cung cấp

Đã đăng ký từ: 2025

25 Quảng cáo trực tuyến

Gọi điện

Gửi yêu cầu

đấtus 
Đức
Áo
Thụy Sĩ
Hoa Kỳ
Vương quốc Liên hiệp Anh
Pháp
Bỉ
Tây Ban Nha
Mexico
Ý
Hà Lan
Ba Lan
Liên bang Nga
Belarus (Cộng hòa Belarus)
Ukraina
Estonia
Thổ Nhĩ Kỳ
New Zealand
Ai-len
Cộng hòa Séc
Đan Mạch
Phần Lan
Thụy Điển
Na Uy
Luxembourg
Hy Lạp
Litva
Latvia
Iceland
Bồ Đào Nha
Braxin
Venezuela
Argentina
Hungary
Slovakia
Rumani
Moldova
Slovenia
Serbia
Montenegro
Albania
Croatia
Bulgaria
Bắc Macedonia
Bosnia và Hercegovina
Israel
Ai Cập
Ma-rốc
Ấn Độ
Indonesia
Hàn Quốc
Nhật Bản
Thái Lan
Malaysia
Việt Nam
China
Đài Loan
Iran
Bangladesh
Lưu ý: Yêu cầu của bạn sẽ được chuyển tới tất cả người bán trong danh mục máy móc. Nhờ vậy, bạn có thể nhận được rất nhiều lời đề nghị.
Không thể gửi yêu cầu. Vui lòng thử lại sau.

Điện thoại & Fax

+39 0522 ... quảng cáo