Xe cẩu
SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM

giá cố định chưa bao gồm thuế GTGT
69.900 €
năm sản xuất
2009
Tình trạng
Đã qua sử dụng
Vị trí
Schiedam Hà Lan
Xe cẩu SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
Xe cẩu SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
Xe cẩu SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
Xe cẩu SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
Xe cẩu SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
Xe cẩu SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
Xe cẩu SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
Xe cẩu SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
Xe cẩu SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
Xe cẩu SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
Xe cẩu SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
Xe cẩu SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
Xe cẩu SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
Xe cẩu SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
Xe cẩu SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
more Images
SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
SPIERINGS SK3777-AT3 6X4 123.000KM
Hình ảnh cho thấy
Hiển thị bản đồ

Thông tin về máy móc

Tên máy:
Xe cẩu
nhà sản xuất:
SPIERINGS
Mô hình:
SK3777-AT3 6X4 123.000KM
năm sản xuất:
2009
Tình trạng:
đã qua sử dụng

Giá & Vị trí

giá cố định chưa bao gồm thuế GTGT
69.900 €
Vị trí:
Schiedam, Hà Lan Hà Lan
Gọi điện

Chi tiết kỹ thuật

Số km đã đi:
123.000 km
Loại nhiên liệu:
diesel
Cấu hình trục:
6x4
Kích thước lốp xe:
445/75 R22.5
Nhiên liệu:
diesel
Hệ thống treo:
thuỷ lực
Thiết bị:
ABS

Chi tiết về đề nghị

ID tin đăng:
A20013405
Số tham chiếu:
25225
cập nhật:
lần cuối vào ngày 17.09.2025

Mô tả

= Additional options and accessories =

- 6x4
- Mechanical tachograph
- Hub reduction
- Radio/CD player
Fgodjxc Em Sepfx Aczoh
- Reversing camera
- Power take-off (PTO)

= Additional information =

Axle configuration
Front axle: Tire size: 445/75 R22.5; Steering; Tire tread left: 30%; Tire tread right: 30%
Rear axle 1: Tire size: 445/75 R 22.5; Steering; Tire tread left: 20%; Tire tread right: 20%; Suspension: hydraulic suspension
Rear axle 2: Tire size: 445/75 R 22.5; Steering; Tire tread left: 30%; Tire tread right: 30%

Dimensions
Dimensions (L x W): 1348 x 262 cm

Weights
Unladen weight: 35,850 kg
Payload: 150 kg
Gross vehicle weight: 36,000 kg

Functional
Crane: Yes

Condition
Damages: none

Identification
License plate: BZ-TH-98

Tin đăng này được dịch tự động. Có thể có lỗi dịch thuật.

Nhà cung cấp

Đã đăng ký từ: 2008

165 Quảng cáo trực tuyến

Gọi điện

Gửi yêu cầu

đấtus 
Đức
Áo
Thụy Sĩ
Hoa Kỳ
Vương quốc Liên hiệp Anh
Pháp
Bỉ
Tây Ban Nha
Mexico
Ý
Hà Lan
Ba Lan
Liên bang Nga
Belarus (Cộng hòa Belarus)
Ukraina
Estonia
Thổ Nhĩ Kỳ
New Zealand
Ai-len
Cộng hòa Séc
Đan Mạch
Phần Lan
Thụy Điển
Na Uy
Luxembourg
Hy Lạp
Litva
Latvia
Iceland
Bồ Đào Nha
Braxin
Venezuela
Argentina
Hungary
Slovakia
Rumani
Moldova
Slovenia
Serbia
Montenegro
Albania
Croatia
Bulgaria
Bắc Macedonia
Bosnia và Hercegovina
Israel
Ai Cập
Ma-rốc
Ấn Độ
Indonesia
Hàn Quốc
Nhật Bản
Thái Lan
Malaysia
Việt Nam
China
Đài Loan
Iran
Bangladesh
Afghanistan
Lưu ý: Yêu cầu của bạn sẽ được chuyển tới tất cả người bán trong danh mục máy móc. Nhờ vậy, bạn có thể nhận được rất nhiều lời đề nghị.
Không thể gửi yêu cầu. Vui lòng thử lại sau.

Điện thoại & Fax

+31 10 31... quảng cáo