Khung xe có cabin lái
Scania R 620 B 6X2 V8 / retarder / blad geveerd/airco/

giá cố định chưa bao gồm thuế GTGT
11.500 €
năm sản xuất
2008
Tình trạng
Đã qua sử dụng
Vị trí
Lichtenvoorde Hà Lan
Khung xe có cabin lái Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Khung xe có cabin lái Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Khung xe có cabin lái Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Khung xe có cabin lái Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Khung xe có cabin lái Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Khung xe có cabin lái Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Khung xe có cabin lái Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Khung xe có cabin lái Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Khung xe có cabin lái Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Khung xe có cabin lái Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Khung xe có cabin lái Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Khung xe có cabin lái Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Khung xe có cabin lái Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Khung xe có cabin lái Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Khung xe có cabin lái Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
more Images
YouTube video
Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Scania R 620 B 6X2 V8  / retarder / blad geveerd/airco/
Hình ảnh cho thấy
Hiển thị bản đồ

Thông tin về máy móc

Tên máy:
Khung xe có cabin lái
nhà sản xuất:
Scania
Mô hình:
R 620 B 6X2 V8 / retarder / blad geveerd/airco/
năm sản xuất:
2008
Tình trạng:
đã qua sử dụng

Giá & Vị trí

giá cố định chưa bao gồm thuế GTGT
11.500 €
Vị trí:
Lichtenvoorde, Hà Lan Hà Lan
Gọi điện

Bán máy móc

Bạn đã đăng tin máy đã qua sử dụng của mình chưa?
Bạn đã đăng tin máy đã qua sử dụng của mình chưa? Bán hàng qua Machineseeker không mất hoa hồng.
Tìm hiểu thêm về việc bán máy móc

Chi tiết kỹ thuật

Số km đã đi:
987.869 km
Công suất:
456 kW (619,99 mã lực)
Đăng ký lần đầu:
07/2008
Loại nhiên liệu:
diesel
Màu sắc:
khác
Cấu hình trục:
6x2
Kích thước lốp xe:
385/65 R22.5
Nhiên liệu:
diesel
Chiều dài cơ sở:
6.220 mm
Phanh:
bộ giảm tốc
Cabin lái:
cabin ngủ
Loại truyền động bánh răng:
tự động
Hạng mục khí thải:
Euro 5
Hệ thống treo:
thép
Thiết bị:
bộ giảm tốc, bộ sưởi đỗ xe, cabin ngủ, khóa vi sai, điều hòa không khí

Chi tiết về đề nghị

ID tin đăng:
A17723033
Số tham chiếu:
PA1021
cập nhật:
lần cuối vào ngày 10.09.2025

Mô tả

= Additional options and accessories =

- Cushioned seat
- Electric windows
- Heated exterior mirrors
- Locking differential
- Power side-view mirror
- Power take off (PTO)
- Preparation OBU
- Sleeping cabin
- Sun visor

= More information =

Technical information
Number of cylinders: 8
Engine capacity: 15.607 cc

Axle configuration
Suspension: leaf suspension
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 55%; Tyre profile right: 55%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80 R22.5; Double wheels; Differential lock; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 55%; Tyre profile left outer: 55%; Tyre profile right outer: 55%; Tyre profile right outer: 55%
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 R22.5; Double wheels; Lift axle; Max. axle load: 7500 kg; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%

Measures
Dimensions (LxBxH): 12000 x 2600 x 4000 cm

Weights
Empty weight: 12.320 kg
Carrying capacity: 15.680 kg
GVW: 28.000 kg

Interior
Number of seats: 2

Identification
Registration number: BV-FN-24
Dkodpsu R Ny Hsfx Ahveu
Serial number: XLER6X20005202884

Nhà cung cấp

Đã đăng ký từ: 2004

30 Quảng cáo trực tuyến

Gọi điện

Gửi yêu cầu

đấtus 
Đức
Áo
Thụy Sĩ
Hoa Kỳ
Vương quốc Liên hiệp Anh
Pháp
Bỉ
Tây Ban Nha
Mexico
Ý
Hà Lan
Ba Lan
Liên bang Nga
Belarus (Cộng hòa Belarus)
Ukraina
Estonia
Thổ Nhĩ Kỳ
New Zealand
Ai-len
Cộng hòa Séc
Đan Mạch
Phần Lan
Thụy Điển
Na Uy
Luxembourg
Hy Lạp
Litva
Latvia
Iceland
Bồ Đào Nha
Braxin
Venezuela
Argentina
Hungary
Slovakia
Rumani
Moldova
Slovenia
Serbia
Montenegro
Albania
Croatia
Bulgaria
Bắc Macedonia
Bosnia và Hercegovina
Israel
Ai Cập
Ma-rốc
Ấn Độ
Indonesia
Hàn Quốc
Nhật Bản
Thái Lan
Malaysia
Việt Nam
China
Đài Loan
Iran
Bangladesh
Afghanistan
Lưu ý: Yêu cầu của bạn sẽ được chuyển tới tất cả người bán trong danh mục máy móc. Nhờ vậy, bạn có thể nhận được rất nhiều lời đề nghị.
Không thể gửi yêu cầu. Vui lòng thử lại sau.

Điện thoại & Fax

+31 544 2... quảng cáo