
Đại lý máy móc đã qua sử dụng - Máy gia công kim loại & máy công cụ
Vị trí được phát hiện của bạn:
Việt Nam
(điều chỉnh)
Danh mục con
Máy tiện
510
gia công kim loại tấm
416
Trung tâm gia công ngang
413
Trung tâm gia công (dọc)
425
Trung tâm gia công (đa năng)
412
Máy khoan & máy doa
402
Máy đúc khuôn áp lực
104
Máy ép
105
Máy xung điện (EDM)
233
Máy sản xuất cửa sổ
103
Máy phay
516
Máy gia công ren
246
máy khắc
132
Máy bào kim loại
167
máy mài lỗ (máy honing)
183
Máy nén khí
185
Máy lapping
136
máy đo
220
xử lý bề mặt
166
Máy đánh bóng
143
Máy ép kim loại
333
Cưa cắt kim loại
349
máy mài
432
Hàn & cắt
281
Máy tạo bánh răng
182
Phụ kiện và phụ tùng thay thế cho máy gia công kim loại và máy công cụ
285
Máy đúc khuôn
92
thiết bị rèn
114
Máy dập, kéo và chuốt
164
Máy định tâm & máy gia công đầu mút
126
Các loại máy gia công kim loại & máy công cụ khác
240
Máy chuyển giao
78
Hướng dẫn vận hành
99
lò nung
106
Doanh nghiệp & gói máy móc hoàn chỉnh
165
Máy tẩy ba via
124
Máy in 3D kim loại
4 -
Ivana Mazepy 78/61
10012 Zhytomyr
Ukraina - 8.074 Kilômét
-
Columna 170
2000 Chișinău
Moldova - 8.075 Kilômét
-
Üsküdar Sokak No1 G/54
34758 İstanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.075 Kilômét
-
Promislova 14
10025 Zhytomir
Ukraina - 8.076 Kilômét
-
Meclis mh Ahmet Taner Kışlalı cd no:27
34775 İstanbul
Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbul - 8.079 Kilômét
-
112. Sokak
34776 Dudullu
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.080 Kilômét
-
Kartal Cad. Kastel San. Sit. C Blok Kat: 2 No.33-34
34000 Yakacık Kartal İstanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.080 Kilômét
-
Esensehir Mah Natoyolu Cad Umraniye, Istanbul 219/A
Ümraniye - ISTANBUL
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.081 Kilômét
-
Imes San Sit A Blok Sk No:12 107
Istanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.082 Kilômét
-
Yukarı Dudullu Mh. Bayrak Cd. No:30 İçkapı No:36 Ümraniye/İSTANBUL
34775 İstanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.082 Kilômét
-
Gk
Dgccbb
Ai Cập - 8.084 Kilômét
-
Bagdat Str 538
34846 Istanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.084 Kilômét
-
Samanli Mah. Kumlukalan Yolu No:10/1 Yildirim
16270 Bursa
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.088 Kilômét
-
Libadiye Cad.
34704 İstanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.089 Kilômét
-
Zuhtupasa mah. yeniyolsok. no:4 C blok Dai
34724 Kızıltoprak/Kadıköy/İstanbul
Thổ Nhĩ Kỳ
Türkei - 8.092 Kilômét
-
İmes San.si̇t E Blok Sok No:20 502
34912 Istanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.094 Kilômét
-
Emni̇yet Evleri̇ Mah.cem Sultan Caddesi̇ No: 2 /12
34415 Kağithane / İstanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.094 Kilômét
-
Abdi Ipekci Street No:56-F
34040 Istanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.096 Kilômét
-
Ayaspaşa Mahallesi 5. Sokak No: 4 - 5 - 6 - 7
59600 Saray / Teki̇rdağ
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.096 Kilômét
-
Emi̇ntaş Uubatli San Si̇t. 73-74
03450 İstanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.097 Kilômét
-
Ikitelli Organize San.Böl. A 6 blok N
34490 Ikitelli-ISTANBUL
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.097 Kilômét
-
Rami Kisla Cad. Emintas 3 San. Sit. No: 56-57-58
34055 Istanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.097 Kilômét
-
İkitelli
34110 Istanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.097 Kilômét
-
Istanbul Istanbul
39490 Turkey
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.097 Kilômét
-
Topcular mah. Rami Kisla Cad. No:15-1/O TEC topcular oto san.sit.C-blok No:79 -
34055 Topcular - Eyup- Istanbul / Turkey
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.101 Kilômét
-
Topcular mah. Topçular cad. No. 17
Eyüp 34050 Istanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.101 Kilômét
-
Organize Sanayi Bölgesi Ressam İbrahim Çallı Caddesi
20330 Honaz/Denizli
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.101 Kilômét
-
Topcular Mh. Ferhatpaşa Cd. Apek Üretmen C Blok No 210
Bayrampaşa, İstanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.102 Kilômét
-
Bahce Sok. No:11 B Blok /23 3
Nilüfer Bursa
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.102 Kilômét
-
Yenidogan mahallesi , eyup sultan street no : bayrampasa 24
34040 Bayrampasa/istanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.102 Kilômét
-
Emintas Sanayi Sitesi No:161 3
34560 Eyupsultan / ISTANBUL
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.102 Kilômét
-
Ortamahalle Mahallesi, Maltepe Caddesi, Emintaş Akel Sanayi Sitesi, No:1
34030 Bayrampaşa
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.102 Kilômét
-
Yeni Doğan Mahallesi Abdi İpekçi Cad. Emintaş Yüksel Sanayi Sitesi D:No 62/C
34055 Bayrampaşa/İstanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.102 Kilômét
-
Topçular Mah. Osmangazi Cad. No :2 /18
34030 Eyup/Istanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.102 Kilômét
-
Abdi Ipekci Cad 8
34040 Istanbul
Thổ Nhĩ Kỳ
Türkei - 8.103 Kilômét
-
Bayrampasa
Bayrampasa İstanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.103 Kilômét
-
Yenidoğan mah. Abdi İpekçi cad. No: /B 149
34030 Bayrampaşa/ İstanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.103 Kilômét
-
Des .San.Sit.B blok sk no.16 109
34700 Istanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.103 Kilômét
-
Vatan Mah. Ender Sok. Bayrampaşa 9
34035 İstanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.103 Kilômét
-
Alexandru Lăpușneanu
107113 Prahova
Rumani - 8.104 Kilômét
-
Bayrampaşa 1
34000 Istanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.106 Kilômét
-
Küçük Sanayi̇ Si̇tesi̇ 84.Blok No /1 Ni̇lüfer 94
16140 Ni̇lüfer Bursa Turkey
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.106 Kilômét
-
Üçevler Mah. Denizciler Cad. İstinye Sit. No 200 / BC
16120 Nilüfer / BURSA
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.106 Kilômét
-
Aslantaş sokak Birey iş merkezi /A 9
16149 Bursa
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.106 Kilômét
-
Beşevler Küçük Sanayi Sitesi 33.Blok 65
16130 Bursa
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.106 Kilômét
-
493. İsimsiz Sokak
No: 41/7, İzmir Yolu Caddesi,
16290 Nilüfer
Thổ Nhĩ Kỳ
Bursa - 8.106 Kilômét
-
Niltim k No:24 Nilüfer 75.So
16150 Bursa
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.107 Kilômét
-
Minareliçavuş OSB Mahallesi Nilüfer Bulvarı No: 14
Bursa
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.107 Kilômét
-
Minareliçavuş Mah. 105. Sokak No:17 No.17
16000 Bursa
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.108 Kilômét
-
Alaaddinbey Mh. Ayfatma Cadde, No:15A
16120 Bursa
Thổ Nhĩ Kỳ
Bursa - 8.109 Kilômét
-
I.o.s.b. Eskoop San Si̇tesi̇ D7 Blok Kat Başakşehi̇r İstanbul 4
34490
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.111 Kilômét
-
İ.o.s.b.demi̇rci̇ler San.si̇t.b5 Blok 117
34490 -İstanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.111 Kilômét
-
, I.O.S.B. cevre san sitesi 6 blok no 7
34490 Istanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.112 Kilômét
-
Fındık 500 Sokak
16285 Bursa
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.112 Kilômét
-
Zeytinköy Mah.4060 sk. No:13 İç Kapı No:1
20160 Pamukkale / Deni̇zli̇
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.113 Kilômét
-
Sanayi, Orhangazi Mah. Mimsan San. Sitesi, 1715. Sk. 16
34538 Esenyurt/İstanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.118 Kilômét
-
Büyük Balıklı Mah. Ve Cad. Bursa 160
16016 Bursa
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.120 Kilômét
-
Makongoro
25527 Arusha
Tanzania - 8.122 Kilômét
-
Mermerciler Sanayi Sitesi, dde, No:12/2 5.Ca
34520 Istanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.124 Kilômét
-
Muhsin Yazıcıoğlu Cad. 55
34522 Esenyurt
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.125 Kilômét
-
1575 Sk
Akçaburgaz Mahallesi Alkop Sanayi Sit No 2
34522 Esenyurt
Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul - 8.125 Kilômét
-
Frunze Str., 67 / G, room. 7
Republic of Belarus, Gomel region, Zhitkovichi Sity,
Belarus (Cộng hòa Belarus) - 8.127 Kilômét
-
Adnan kahveci Kafkas cad, No27 I blok 40
34520 Istanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.127 Kilômét
-
Ataturk Mah. Parmaksız Cad. Gonul Sok. No: 1/2
34500 Buyukcekmece-Istanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.128 Kilômét
-
Konstantin irechek 15
4000 Plovdiv
Bulgaria - 8.130 Kilômét
-
43 Str., Zhilunovich Suite 10A
220026 Minsk
Belarus (Cộng hòa Belarus) - 8.143 Kilômét
-
Prushinsky , off.96 31A
220112 Minsk
Belarus (Cộng hòa Belarus) - 8.143 Kilômét
-
пл. Октябрьская 1
220030 Минск
Belarus (Cộng hòa Belarus) - 8.143 Kilômét
-
Корженевского 14
220034 Minsk
Belarus (Cộng hòa Belarus) - 8.146 Kilômét
-
1-ая Радиаторная, д. 52
220093 Минск
Belarus (Cộng hòa Belarus) - 8.147 Kilômét
-
Zavodskaja 29
222750 Fanipol
Belarus (Cộng hòa Belarus) - 8.158 Kilômét
-
Aleea Tudor Neculai 151
700713 Iasi
Rumani - 8.169 Kilômét
-
Bld. Poitiers 10
7000671 Iasi
Rumani - 8.169 Kilômét
-
Lunca tatuei str., Ciocarliei /92
700085 iASI
Rumani - 8.169 Kilômét
-
Vl. Varnenchik bul. 276
9009 Varna
Bulgaria - 8.170 Kilômét
-
Yeni Sanayi, 34. Sk. No:108
09900 Aydın/Nazilli
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.181 Kilômét
-
Osman Uzun Cad. 61
59501 Veliköy-Cerkezköy
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.182 Kilômét
-
Roopa 19A
50110 Tartumaa, Tartu,
Estonia - 8.190 Kilômét
-
Avrupa Serbest Bölgesi Avrupa Ser
59860-1 Corlu-Tekirdag
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.194 Kilômét
-
Calea Moldovei 12
32456 Focsani
Rumani - 8.206 Kilômét
-
к-л ,,Друужба,, 32 В О 1
8000 Burgas
Bulgaria - 8.209 Kilômét
-
Taikos pr.10
31101 LT- Visaginas
Litva - 8.211 Kilômét
-
Keerma
46209 Väike-Maarja
Estonia - 8.215 Kilômét
-
Astim Organize Sanayi 1
09100 Aydın
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.219 Kilômét
-
Strada 9 Mai, Numarul 24, Scara D, Apartament 47
600022 Bacau
Rumani - 8.222 Kilômét
-
Tikantie 20
40520 Jyväskylä
Phần Lan - 8.241 Kilômét
-
Текстильная
22541 0 Барановичи
Belarus (Cộng hòa Belarus) - 8.246 Kilômét
-
Teppolantie 4
90440 Kempele
Phần Lan - 8.254 Kilômét
-
Güzelyurt Mah.5775 sok /a 8
45030 Manisa TURKEY
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.256 Kilômét
-
Lumijoentie 2
Oulu
Phần Lan - 8.257 Kilômét
-
Tööstuse 1A
69102 Karksi-Nuia
Estonia - 8.258 Kilômét
-
4 ncü Sanayi Sitesi 129/1 Sokak No: 1/A, Doganlar,
35000 Bornova/İzmir
Thổ Nhĩ Kỳ
Izmir - 8.268 Kilômét
-
Gravas 7
4220 Koceni
Latvia
Valmieras novads - 8.272 Kilômét
-
. Cadde No:135 Oğlananası/Menderes/İZMİR
35110 Izmir
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.273 Kilômét
-
1.industrial site reet no.4 Izmir, Turkey 2830st
Izmir
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.275 Kilômét
-
İtob OSB sk menderes 10008
İzmir
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.275 Kilômét
-
Lencu 21
4101 Cesis
Latvia - 8.277 Kilômét
-
ZAFER SB district. AYHAN Str. No: 22 C, Door No: 1
35410 Izmir
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.278 Kilômét
-
Комунальників 7
58023 Черновцы
Ukraina - 8.279 Kilômét
-
Alejas iela 2
4101 Cēsis
Latvia - 8.279 Kilômét