
Đại lý máy móc đã qua sử dụng - Máy gia công kim loại & máy công cụ
Vị trí được phát hiện của bạn:
Việt Nam
(điều chỉnh)
Danh mục con
Máy tiện
510
gia công kim loại tấm
416
Trung tâm gia công ngang
413
Trung tâm gia công (dọc)
425
Trung tâm gia công (đa năng)
412
Máy khoan & máy doa
402
Máy đúc khuôn áp lực
104
Máy ép
105
Máy xung điện (EDM)
233
Máy sản xuất cửa sổ
103
Máy phay
516
Máy gia công ren
246
máy khắc
132
Máy bào kim loại
167
máy mài lỗ (máy honing)
183
Máy nén khí
185
Máy lapping
136
máy đo
220
xử lý bề mặt
166
Máy đánh bóng
143
Máy ép kim loại
333
Cưa cắt kim loại
349
máy mài
432
Hàn & cắt
281
Máy tạo bánh răng
182
Phụ kiện và phụ tùng thay thế cho máy gia công kim loại và máy công cụ
285
Máy đúc khuôn
92
thiết bị rèn
114
Máy dập, kéo và chuốt
164
Máy định tâm & máy gia công đầu mút
126
Các loại máy gia công kim loại & máy công cụ khác
240
Máy chuyển giao
78
Hướng dẫn vận hành
99
lò nung
106
Doanh nghiệp & gói máy móc hoàn chỉnh
165
Máy tẩy ba via
124
Máy in 3D kim loại
4 -
No. 47 Jingyi Road, Niushan Industrial Park, Dongcheng District
523013 Dongguan
Trung Quốc, Cộng hòa Nhân dân
Guangdong - 1.154 Kilômét
-
No. 1 Gehechen, Donggangqi,Xiaogang Street, Beilun
315803 Ningbo
Trung Quốc, Cộng hòa Nhân dân
Zhejiang - 2.236 Kilômét
-
#417, 12 Mugunghwa-ro, Ilsandong-gu, Goyang-si, Gyeonggi-do
10401 Goyang-si
Hàn Quốc
Gyeonggi-do - 3.197 Kilômét
-
Filosofskaja str., 84
49021 Dnepr
Ukraina
Oblast Dnipropetrowsk - 7.610 Kilômét
Dấu niêm tin
Dấu niêm tin
-
İskenderpaşa Caddesi No : 21
34791 İstanbul
Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbul - 8.075 Kilômét
Dấu niêm tin
-
İki̇telli̇ Osb Çorapçilar San Si̇t D Blok No:15-16 Başakşehi̇r
34490 İstanbul
Thổ Nhĩ Kỳ - 8.097 Kilômét
-
2 Vasil Aprilov street, floor 2nd
8000 Burgas
Bulgaria
Oblast Burgas - 8.210 Kilômét
Dấu niêm tin
-
Kontiaiskuja 6
15340 Lahti
Phần Lan
Päijät-Häme - 8.238 Kilômét
Dấu niêm tin
-
Takkakuja 1 C 1
00370 Helsinki
Phần Lan
Finnland - 8.292 Kilômét
Dấu niêm tin
-
Raudondvario pl. 148
47175 Kaunas
Litva
Bezirk Kauen - 8.378 Kilômét
-
Plevnei 48
40034 9 Cluj-Napoca
Rumani - 8.469 Kilômét
-
Agios Athanasios
66300 Doxato/Drama
Hy Lạp
Makedonien - Thrakien - 8.492 Kilômét
-
Mladost 1, bl.25, 4/111
1750 Sofia
Bulgaria
Oblast Sofia-Stadt - 8.547 Kilômét
-
Megaridos Ave 188
19300 Aspropyrgos
Hy Lạp
Attika - 8.589 Kilômét
-
Nato 100
193 00 Aspropyrgos
Hy Lạp - 8.591 Kilômét
-
Jutrzenki 73
02-230 Warszawa
Ba Lan
Woiwodschaft Masowien - 8.598 Kilômét
-
Konstytucji 3-maja /50 48
97-200 Tomaszów Mazowiecki
Ba Lan - 8.669 Kilômét
-
Stokholmsvägen 18 6 tr
P.O. Box 1105
18122
181 50 Lidingö
Thụy Điển - 8.674 Kilômét
-
Kutasi 38-42
6800 Hódmezővásárhely
Hungary - 8.724 Kilômét
Dấu niêm tin
-
Cegledi ut 14/G.
2769 Tapioszolos
Hungary
Ungarn - 8.746 Kilômét
-
Templomdűlő tanya 14
6045 Ladánybene
Hungary - 8.781 Kilômét
Dấu niêm tin
-
Topole 40
89-600 Chojnice
Ba Lan
Woiwodschaft Pommern - 8.798 Kilômét
-
Dworcowa 9a
77141 Borzytuchom
Ba Lan
Pomorskie - 8.803 Kilômét
-
Gola 33A
63-640 Bralin
Ba Lan
Woiwodschaft Großpolen - 8.822 Kilômét
-
Batyai ut 85
6300 Kalocsa
Hungary - 8.826 Kilômét
-
Polnohospodarska 322/20
91106 Trencin
Slovakia
Trentschiner Landschaftsverband - 8.855 Kilômét
-
Stawiec 11D
56-300 Milicz
Ba Lan
Woiwodschaft Niederschlesien - 8.856 Kilômét
Dấu niêm tin
Dấu niêm tin