SZM tiêu chuẩnVolvo
FMX 420
SZM tiêu chuẩn
Volvo
FMX 420
giá cố định chưa bao gồm thuế GTGT
18.500 €
Năm sản xuất
2012
Tình trạng
Đã qua sử dụng
Vị trí
Hooglede 

Hình ảnh cho thấy
Hiển thị bản đồ
Thông tin về máy móc
Giá & Vị trí
giá cố định chưa bao gồm thuế GTGT
18.500 €
- Vị trí:
- Ieperstraat 103, Hooglede, BE

Gọi điện
Chi tiết kỹ thuật
- Số km đã đi:
- 623.040 km
- Công suất:
- 309 kW (420,12 mã lực)
- Đăng ký lần đầu:
- 08/2012
- Loại nhiên liệu:
- diesel
- Kích thước lốp xe:
- 385/65 R22.5
- Cấu hình trục:
- 6x2
- Nhiên liệu:
- diesel
- Phanh:
- phanh động cơ
- Màu sắc:
- khác
- Cabin lái:
- ca-bin ban ngày
- Loại truyền động bánh răng:
- tự động
- Hạng mục khí thải:
- Euro 5
- Hệ thống treo:
- thép-không khí
- Thiết bị:
- ABS, bộ sưởi đỗ xe, gương chiếu hậu điện, khóa trung tâm, khớp nối rơ-moóc, kiểm soát hành trình, tủ lạnh, điều chỉnh cửa sổ điện
Chi tiết về đề nghị
- ID tin đăng:
- A20820402
- Số tham chiếu:
- TC86569
- Cập nhật:
- lần cuối vào ngày 23.12.2025
Mô tả
= Additional options and accessories =
- CD player
- Spare key
- Speed limiter
- Aluminium fuel tank
- PTO (Power Take-Off)
- Headlights
- Stability control
- Standard air conditioning
- Sun visor
- Alternating current
- Toolbox
- Xenon lights
= Further information =
Axle brand: Other
Brakes: Disc brakes
Front axle: Tire size: 385/65 R22.5; Steered; Tire tread left: 9 mm; Tire tread right: 10 mm; Suspension: leaf suspension
Rear axle 1: Tire size: 385/65 R22.5; Tire tread left: 11 mm; Tire tread right: 10 mm; Suspension: air suspension
Rear axle 2: Tire size: 315/80 R22.5; Twin tires; Inner left tread: 15 mm; Outer left tread: 17 mm; Inner right tread: 14 mm; Outer right tread: 14 mm; Suspension: air suspension
Unladen weight: 8,240 kg
Nedpfx Acox Npqwo Dedf
Payload: 17,760 kg
Gross vehicle weight: 26,000 kg
Damages: none
Tin đăng này được dịch tự động. Có thể có lỗi dịch thuật.
- CD player
- Spare key
- Speed limiter
- Aluminium fuel tank
- PTO (Power Take-Off)
- Headlights
- Stability control
- Standard air conditioning
- Sun visor
- Alternating current
- Toolbox
- Xenon lights
= Further information =
Axle brand: Other
Brakes: Disc brakes
Front axle: Tire size: 385/65 R22.5; Steered; Tire tread left: 9 mm; Tire tread right: 10 mm; Suspension: leaf suspension
Rear axle 1: Tire size: 385/65 R22.5; Tire tread left: 11 mm; Tire tread right: 10 mm; Suspension: air suspension
Rear axle 2: Tire size: 315/80 R22.5; Twin tires; Inner left tread: 15 mm; Outer left tread: 17 mm; Inner right tread: 14 mm; Outer right tread: 14 mm; Suspension: air suspension
Unladen weight: 8,240 kg
Nedpfx Acox Npqwo Dedf
Payload: 17,760 kg
Gross vehicle weight: 26,000 kg
Damages: none
Tin đăng này được dịch tự động. Có thể có lỗi dịch thuật.
Nhà cung cấp
Lưu ý: Đăng ký miễn phí hoặc đăng nhập, để truy cập tất cả thông tin.
Đã đăng ký từ: 2011
Gửi yêu cầu
Điện thoại & Fax
+32 51 13... quảng cáo
Những tin rao vặt này cũng có thể bạn quan tâm.
Quảng cáo nhỏ
HANDZAME
9.839 km
Xe tải tự đổ
VOLVOFMX 420 -8x4 (+MIXER)
VOLVOFMX 420 -8x4 (+MIXER)
Quảng cáo nhỏ
Kehl
9.598 km
Xe bồn chở chất lỏng
VOLVOFMx420*EEV*Lindner+Fischer*Sening*FL+AT*2 Kammer
VOLVOFMx420*EEV*Lindner+Fischer*Sening*FL+AT*2 Kammer
Quảng cáo nhỏ
Roosendaal
9.724 km
Xe hút
VolvoFMX 420 + 15.000L + HIGH PRESSURE PUMP + URACA...
VolvoFMX 420 + 15.000L + HIGH PRESSURE PUMP + URACA...
Quảng cáo nhỏ
HANDZAME
9.839 km
Xe tải tự đổ
VOLVOFMX 420 -8x4 ( abnehmbar/Removable)
VOLVOFMX 420 -8x4 ( abnehmbar/Removable)
Quảng cáo nhỏ
HANDZAME
9.839 km
SZM tiêu chuẩn
VOLVOFMX 420+KIPHYDR.
VOLVOFMX 420+KIPHYDR.
Quảng cáo của bạn đã được xóa thành công
Đã xảy ra lỗi






















































































































