SZM tiêu chuẩnVolvo
FH 540 4x2 absolute full options
SZM tiêu chuẩn
Volvo
FH 540 4x2 absolute full options
VB chưa bao gồm thuế GTGT
37.400 €
năm sản xuất
2019
Tình trạng
Đã qua sử dụng
Vị trí
Bennekom 

Hình ảnh cho thấy
Hiển thị bản đồ
Thông tin về máy móc
- Tên máy:
- SZM tiêu chuẩn
- Nhà sản xuất:
- Volvo
- Mô hình:
- FH 540 4x2 absolute full options
- Năm sản xuất:
- 2019
- Tình trạng:
- rất tốt (đã qua sử dụng)
Giá & Vị trí
VB chưa bao gồm thuế GTGT
37.400 €
- Vị trí:
- Bennekom, Hà Lan

Gọi điện
Chi tiết kỹ thuật
- Số km đã đi:
- 904.380 km
- Công suất:
- 405 kW (550,65 mã lực)
- Đăng ký lần đầu:
- 03/2019
- Loại nhiên liệu:
- diesel
- Kích thước lốp xe:
- 385/65
- Cấu hình trục:
- 4x2
- Chiều dài cơ sở:
- 3.800 mm
- Nhiên liệu:
- diesel
- Loại truyền động bánh răng:
- tự động
- Số lượng số truyền động:
- 16
- Hạng mục khí thải:
- Euro 6
- Hệ thống treo:
- không khí
- Tổng chiều dài:
- 5.990 mm
- Tổng chiều rộng:
- 2.540 mm
- Tổng chiều cao:
- 3.960 mm
- Thiết bị:
- khóa vi sai
Chi tiết về đề nghị
- ID tin đăng:
- A20428650
- Số tham chiếu:
- 08-BLS-9
- Cập nhật:
- lần cuối vào ngày 31.10.2025
Mô tả
= Additional options and accessories =
- Tipping hydraulics
- Power take-off (PTO)
= Remarks =
Hydraulic
Fully air-suspended
ParkCool (parking air conditioning)
Alcoa (wheels)
= Further information =
Technical details
Number of cylinders: 6
Engine displacement: 12,777 cc
Transmission
Transmission: I-Shift, 16-speed, automatic
Todpfxoxtq Nmo Ad Ded
Axle configuration
Suspension: Air suspension
Front axle: Tire size: 385/65; Alloy rims; Max. axle load: 9,000 kg; Axle brand: Michelin; Left tire tread: 55%; Right tire tread: 55%
Rear axle: Tire size: 315/70; Twin tires; Differential lock; Alloy rims; Max. axle load: 11,500 kg; Left inner tire tread: 40%; Left outer tire tread: 40%; Right inner tire tread: 40%; Right outer tire tread: 40%
Weights
Empty weight: 7,939 kg
Payload: 14,061 kg
Gross vehicle weight: 22,000 kg
Functional
Body brand: Volvo
Condition
Technical condition: very good
Visual condition: very good
Damages: Damaged vehicle (not drivable)
Further information
Contact Maarten Busser or Niels Busser for more information.
Tin đăng này được dịch tự động. Có thể có lỗi dịch thuật.
- Tipping hydraulics
- Power take-off (PTO)
= Remarks =
Hydraulic
Fully air-suspended
ParkCool (parking air conditioning)
Alcoa (wheels)
= Further information =
Technical details
Number of cylinders: 6
Engine displacement: 12,777 cc
Transmission
Transmission: I-Shift, 16-speed, automatic
Todpfxoxtq Nmo Ad Ded
Axle configuration
Suspension: Air suspension
Front axle: Tire size: 385/65; Alloy rims; Max. axle load: 9,000 kg; Axle brand: Michelin; Left tire tread: 55%; Right tire tread: 55%
Rear axle: Tire size: 315/70; Twin tires; Differential lock; Alloy rims; Max. axle load: 11,500 kg; Left inner tire tread: 40%; Left outer tire tread: 40%; Right inner tire tread: 40%; Right outer tire tread: 40%
Weights
Empty weight: 7,939 kg
Payload: 14,061 kg
Gross vehicle weight: 22,000 kg
Functional
Body brand: Volvo
Condition
Technical condition: very good
Visual condition: very good
Damages: Damaged vehicle (not drivable)
Further information
Contact Maarten Busser or Niels Busser for more information.
Tin đăng này được dịch tự động. Có thể có lỗi dịch thuật.
Nhà cung cấp
Lưu ý: Đăng ký miễn phí hoặc đăng nhập, để truy cập tất cả thông tin.
Đã đăng ký từ: 2014
Gửi yêu cầu
Điện thoại & Fax
+31 318 2... quảng cáo
Quảng cáo của bạn đã được xóa thành công
Đã xảy ra lỗi






























