Xe cẩu
Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...

giá cố định chưa bao gồm thuế GTGT
69.900 €
năm sản xuất
2015
Tình trạng
Đã qua sử dụng
Vị trí
Schiedam Hà Lan
Xe cẩu Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Xe cẩu Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Xe cẩu Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Xe cẩu Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Xe cẩu Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Xe cẩu Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Xe cẩu Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Xe cẩu Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Xe cẩu Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Xe cẩu Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Xe cẩu Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Xe cẩu Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Xe cẩu Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
more Images
Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Scania G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
Hình ảnh cho thấy
Hiển thị bản đồ

Thông tin về máy móc

Tên máy:
Xe cẩu
nhà sản xuất:
Scania
Mô hình:
G 490 10X4 CABLE SYSTEM TRUCK WITH PALFINGER Q1...
năm sản xuất:
2015
Tình trạng:
đã qua sử dụng

Giá & Vị trí

giá cố định chưa bao gồm thuế GTGT
69.900 €
Vị trí:
Schiedam, Hà Lan Hà Lan
Gọi điện

Bán máy móc

Tìm thấy máy mới chưa? Giờ hãy biến cái cũ thành tiền.
Tìm thấy máy mới chưa? Giờ hãy biến cái cũ thành tiền. Đạt được giá tốt nhất thông qua Machineseeker.
Tìm hiểu thêm về việc bán máy móc

Chi tiết kỹ thuật

Số km đã đi:
360.000 km
Công suất:
360 kW (489,46 mã lực)
Loại nhiên liệu:
diesel
Cấu hình trục:
10x4
Kích thước lốp xe:
385/65 R 22.5
Nhiên liệu:
diesel
Chiều dài cơ sở:
6.750 mm
Cabin lái:
ca-bin ban ngày
Loại truyền động bánh răng:
cơ khí
Hạng mục khí thải:
Euro 6
Hệ thống treo:
khác
Thiết bị:
ABS, khớp nối rơ-moóc, kiểm soát hành trình, điều hòa không khí

Chi tiết về đề nghị

ID tin đăng:
A20102510
Số tham chiếu:
44-BGB-6
cập nhật:
lần cuối vào ngày 30.09.2025

Mô tả

= Additional options and accessories =
Cedpfexgtnrjx Af Dsrh

- AdBlue system
- Aluminium fuel tank
- Digital tachograph
- Electric windows
- Lift axle
- Air suspension
- Radio/CD player
- Reversing camera
- Power take-off (PTO)
- Central locking system
- Towing jaw (drawbar coupling)

= Further information =

Technical information
Number of cylinders: 6
Engine displacement: 12,742 cc

Drivetrain
AdBlue system: yes

Axle configuration
Front axle 1: Tyre size: 385/65 R 22.5; Steered; Tyre tread left: 15%; Tyre tread right: 15%; Suspension: leaf suspension
Front axle 2: Tyre size: 385/55 R 22.5; Steered; Tyre tread left: 15%; Tyre tread right: 15%; Suspension: leaf suspension
Rear axle 1: Tyre size: 315/70 R 22.5; Twin wheels; Tyre tread left inner: 15%; Tyre tread left outer: 15%; Tyre tread right inner: 15%; Tyre tread right outer: 15%; Reduction: single reduction; Suspension: air suspension
Rear axle 2: Tyre size: 315/70 R 22.5; Twin wheels; Tyre tread left inner: 15%; Tyre tread left outer: 15%; Tyre tread right inner: 15%; Tyre tread right outer: 15%; Reduction: single reduction; Suspension: air suspension
Rear axle 3: Tyre size: 385/55 R 22.5; Steered; Tyre tread left: 20%; Tyre tread right: 20%; Suspension: air suspension

Dimensions
Dimensions (L x W): 936 x 255 cm

Weights
Unladen weight: 17,815 kg
Payload: 29,185 kg
Gross vehicle weight (GVW): 47,000 kg

Functional
Crane: PALFINGER Q180Z95TR, year of manufacture 2015, mounted behind the cab

Condition
Damage: none

Tin đăng này được dịch tự động. Có thể có lỗi dịch thuật.

Nhà cung cấp

Đã đăng ký từ: 2008

169 Quảng cáo trực tuyến

Gọi điện

Gửi yêu cầu

đấtus 
Đức
Áo
Thụy Sĩ
Hoa Kỳ
Vương quốc Liên hiệp Anh
Pháp
Bỉ
Tây Ban Nha
Mexico
Ý
Hà Lan
Ba Lan
Liên bang Nga
Belarus (Cộng hòa Belarus)
Ukraina
Estonia
Thổ Nhĩ Kỳ
New Zealand
Ai-len
Cộng hòa Séc
Đan Mạch
Phần Lan
Thụy Điển
Na Uy
Luxembourg
Hy Lạp
Litva
Latvia
Iceland
Bồ Đào Nha
Braxin
Venezuela
Argentina
Hungary
Slovakia
Rumani
Moldova
Slovenia
Serbia
Montenegro
Albania
Croatia
Bulgaria
Bắc Macedonia
Bosnia và Hercegovina
Israel
Ai Cập
Ma-rốc
Ấn Độ
Indonesia
Hàn Quốc
Nhật Bản
Thái Lan
Malaysia
Việt Nam
China
Đài Loan
Iran
Bangladesh
Afghanistan
Lưu ý: Yêu cầu của bạn sẽ được chuyển tới tất cả người bán trong danh mục máy móc. Nhờ vậy, bạn có thể nhận được rất nhiều lời đề nghị.
Không thể gửi yêu cầu. Vui lòng thử lại sau.

Điện thoại & Fax

+31 10 31... quảng cáo