Xe ga mui cao
Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...

giá cố định chưa bao gồm thuế GTGT
14.500 €
năm sản xuất
2023
Tình trạng
Đã qua sử dụng
Vị trí
GRONINGEN Hà Lan
Xe ga mui cao Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Xe ga mui cao Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Xe ga mui cao Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Xe ga mui cao Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Xe ga mui cao Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Xe ga mui cao Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Xe ga mui cao Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Xe ga mui cao Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Xe ga mui cao Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Xe ga mui cao Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Xe ga mui cao Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Xe ga mui cao Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Xe ga mui cao Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Xe ga mui cao Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Xe ga mui cao Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
more Images
Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Renault Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
Hình ảnh cho thấy
Hiển thị bản đồ

Thông tin về máy móc

Tên máy:
Xe ga mui cao
nhà sản xuất:
Renault
Mô hình:
Kangoo 1.5 Blue dCi Comfort L1 / Euro 6 / Airco...
năm sản xuất:
2023
Tình trạng:
đã qua sử dụng

Giá & Vị trí

giá cố định chưa bao gồm thuế GTGT
14.500 €
Vị trí:
GRONINGEN, Hà Lan Hà Lan
Gọi điện

Bán máy móc

Bạn đã đăng tin máy đã qua sử dụng của mình chưa?
Bạn đã đăng tin máy đã qua sử dụng của mình chưa? Bán hàng qua Machineseeker không mất hoa hồng.
Tìm hiểu thêm về việc bán máy móc

Chi tiết kỹ thuật

Số km đã đi:
34.874 km
Công suất:
55 kW (74,78 mã lực)
Loại nhiên liệu:
diesel
Loại truyền động bánh răng:
cơ khí
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
2.720 mm
Đăng ký lần đầu:
02/2023
Dung tích bình nhiên liệu:
54 l
Hạng mục khí thải:
Euro 6
Màu sắc:
trắng
Số chỗ ngồi:
2
Số lượng chủ sở hữu trước đó:
2
Thiết bị:
ABS, chương trình cân bằng điện tử (ESP), cảm biến đỗ xe, cửa trượt, hệ thống chống trộm (immobilizer), hệ thống định vị, khớp nối rơ-moóc, kiểm soát hành trình, kiểm soát lực kéo, máy tính trên xe, điều hòa không khí

Chi tiết về đề nghị

ID tin đăng:
A20100300
Số tham chiếu:
VTR-13-G
cập nhật:
lần cuối vào ngày 30.09.2025

Mô tả

= Additional options and equipment =

- Rear parking sensors
- Right-hand side sliding door
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Automatic dipped beam
- Heated exterior mirrors
- Bluetooth hands-free kit
- Electrically adjustable exterior mirrors
- Euro 6
- Driver airbag
- Remote central locking
- Hill-hold control
- Wooden load floor
- LED daytime running lights
- Multimedia capability
- Radio
- Radio with DAB
- Rain sensor
Chodpfx Asxgqhpegnec
- Immobiliser
- Partition wall

= Further information =

General Information
Number of doors: 5
Model range: Nov. 2021 - Dec. 2024
Cabin: single

Technical Information
Torque: 230 Nm
Number of cylinders: 4
Engine displacement: 1,461 cc
Transmission: 6-speed, manual gearbox
Acceleration (0–100 km/h): 18.1 s
Top speed: 152 km/h

Dimensions
Length/Height: L1H1
Dimensions (L x W x H): 449 x 186 x 184 cm

Weights
Unladen weight: 1,383 kg
Payload: 637 kg
Gross vehicle weight (GVW): 2,020 kg

Interior
Interior: black

Environmental and consumption data
Average fuel consumption: 5.2 l/100km
CO₂ emissions: 138 g/km

Maintenance, history and condition
Booklets: present
APK (General Inspection): valid until 02/2026
Number of keys: 2 (2 remote controls)

Product safety
Manufacturer: Oostland Automobielen Wasaweg 22 9723JD GRONINGEN, NL

Tin đăng này được dịch tự động. Có thể có lỗi dịch thuật.

Nhà cung cấp

Đã đăng ký từ: 2018

86 Quảng cáo trực tuyến

Gọi điện

Gửi yêu cầu

đấtus 
Đức
Áo
Thụy Sĩ
Hoa Kỳ
Vương quốc Liên hiệp Anh
Pháp
Bỉ
Tây Ban Nha
Mexico
Ý
Hà Lan
Ba Lan
Liên bang Nga
Belarus (Cộng hòa Belarus)
Ukraina
Estonia
Thổ Nhĩ Kỳ
New Zealand
Ai-len
Cộng hòa Séc
Đan Mạch
Phần Lan
Thụy Điển
Na Uy
Luxembourg
Hy Lạp
Litva
Latvia
Iceland
Bồ Đào Nha
Braxin
Venezuela
Argentina
Hungary
Slovakia
Rumani
Moldova
Slovenia
Serbia
Montenegro
Albania
Croatia
Bulgaria
Bắc Macedonia
Bosnia và Hercegovina
Israel
Ai Cập
Ma-rốc
Ấn Độ
Indonesia
Hàn Quốc
Nhật Bản
Thái Lan
Malaysia
Việt Nam
China
Đài Loan
Iran
Bangladesh
Afghanistan
Lưu ý: Yêu cầu của bạn sẽ được chuyển tới tất cả người bán trong danh mục máy móc. Nhờ vậy, bạn có thể nhận được rất nhiều lời đề nghị.
Không thể gửi yêu cầu. Vui lòng thử lại sau.

Điện thoại & Fax

+31 50 21... quảng cáo