Xe thùngMercedes-Benz
Vito 113 cdi automaat!140dkm!!
Xe thùng
Mercedes-Benz
Vito 113 cdi automaat!140dkm!!
VB chưa bao gồm thuế GTGT
10.750 €
năm sản xuất
2012
Tình trạng
Đã qua sử dụng
Vị trí
Hedel 

Hình ảnh cho thấy
Hiển thị bản đồ
Thông tin về máy móc
- Tên máy:
- Xe thùng
- nhà sản xuất:
- Mercedes-Benz
- Mô hình:
- Vito 113 cdi automaat!140dkm!!
- năm sản xuất:
- 2012
- Tình trạng:
- đã qua sử dụng
Giá & Vị trí
VB chưa bao gồm thuế GTGT
10.750 €
- Vị trí:
- Hedel, Hà Lan
Gọi điện
Bán máy móc

Tìm thấy máy mới chưa? Giờ hãy biến cái cũ thành tiền.
Đạt được giá tốt nhất thông qua Machineseeker.
Tìm hiểu thêm về việc bán máy móc
Tìm hiểu thêm về việc bán máy móc
Chi tiết kỹ thuật
- Số km đã đi:
- 140.493 km
- Công suất:
- 100 kW (135,96 mã lực)
- Loại nhiên liệu:
- diesel
- Loại truyền động bánh răng:
- tự động
- Cấu hình trục:
- 4x2
- Chiều dài cơ sở:
- 3.200 mm
- Đăng ký lần đầu:
- 05/2012
- Hạng mục khí thải:
- Euro 5
- Màu sắc:
- đỏ
- Cabin lái:
- ca-bin ban ngày
- Số chỗ ngồi:
- 3
- Thiết bị:
- ABS, kiểm soát hành trình, kiểm soát lực kéo, trợ lực lái, điều hòa không khí
Chi tiết về đề nghị
- ID tin đăng:
- A19757785
- Số tham chiếu:
- 4-VVN-48
- cập nhật:
- lần cuối vào ngày 12.08.2025
Mô tả
= More options and accessories =
- Car kit
- Electric front windows
- Electrically adjustable mirrors
- Remote central locking
= More information =
General information
Cab: single
Technical information
Dedpfx Ahow I T A Hovowc
Number of cylinders: 4
Engine displacement: 2,143 cc
Maximum front axle load: 1,400 kg
Maximum rear axle load: 1,400 kg
Dimensions
Dimensions (L x W): 476 x 191 cm
Weights
Curb weight: 1,854 kg
Payload: 646 kg
GVW: 2,500 kg
Consumption
Average fuel consumption: 8.1 l/100km
Fuel consumption urban: 10.3 l/100km
Fuel consumption extra-urban: 6.8 l/100km
More information
Contact John de Koning or Mark de Koning for more information.
Tin đăng này được dịch tự động. Có thể có lỗi dịch thuật.
- Car kit
- Electric front windows
- Electrically adjustable mirrors
- Remote central locking
= More information =
General information
Cab: single
Technical information
Dedpfx Ahow I T A Hovowc
Number of cylinders: 4
Engine displacement: 2,143 cc
Maximum front axle load: 1,400 kg
Maximum rear axle load: 1,400 kg
Dimensions
Dimensions (L x W): 476 x 191 cm
Weights
Curb weight: 1,854 kg
Payload: 646 kg
GVW: 2,500 kg
Consumption
Average fuel consumption: 8.1 l/100km
Fuel consumption urban: 10.3 l/100km
Fuel consumption extra-urban: 6.8 l/100km
More information
Contact John de Koning or Mark de Koning for more information.
Tin đăng này được dịch tự động. Có thể có lỗi dịch thuật.
Nhà cung cấp
Lưu ý: Đăng ký miễn phí hoặc đăng nhập, để truy cập tất cả thông tin.
Đã đăng ký từ: 2016
Gửi yêu cầu
Điện thoại & Fax
+31 73 20... quảng cáo
Quảng cáo của bạn đã được xóa thành công
Đã xảy ra lỗi