Chất nguy hiểmMAN
TGX 460 N3 ADR KIPPER HYDRAULIEK
Chất nguy hiểm
MAN
TGX 460 N3 ADR KIPPER HYDRAULIEK
VB chưa bao gồm thuế GTGT
19.950 €
Năm sản xuất
2019
Tình trạng
Đã qua sử dụng
Vị trí
Meerkerk 

Hình ảnh cho thấy
Hiển thị bản đồ
Thông tin về máy móc
- Tên máy:
- Chất nguy hiểm
- Nhà sản xuất:
- MAN
- Mô hình:
- TGX 460 N3 ADR KIPPER HYDRAULIEK
- Năm sản xuất:
- 2019
- Tình trạng:
- đã qua sử dụng
Giá & Vị trí
VB chưa bao gồm thuế GTGT
19.950 €
- Vị trí:
- Meerkerk, Hà Lan

Gọi điện
Chi tiết kỹ thuật
- Số km đã đi:
- 433.432 km
- Công suất:
- 338 kW (459,55 mã lực)
- Đăng ký lần đầu:
- 02/2019
- Loại nhiên liệu:
- diesel
- Kích thước lốp xe:
- 315/80R22,5
- Cấu hình trục:
- 4x2
- Chiều dài cơ sở:
- 3.600 mm
- Nhiên liệu:
- diesel
- Phanh:
- phanh động cơ
- Màu sắc:
- đỏ
- Cabin lái:
- cabin ngủ
- Loại truyền động bánh răng:
- tự động
- Hạng mục khí thải:
- Euro 6
- Hệ thống treo:
- thép-không khí
- Tổng chiều dài:
- 6.000 mm
- Tổng chiều rộng:
- 2.500 mm
- Tổng chiều cao:
- 3.560 mm
- Thiết bị:
- ABS, EBS (Hệ thống phanh điện tử), bộ lọc muội than, chương trình cân bằng điện tử (ESP), kiểm soát lực kéo, túi khí, điều hòa không khí, đèn sương mù
Chi tiết về đề nghị
- ID tin đăng:
- A20839127
- Số tham chiếu:
- 11883
- Cập nhật:
- lần cuối vào ngày 29.12.2025
Mô tả
= Additional Options and Accessories =
- Aluminium fuel tank
- Rear work lights
- Front work lights
- Leaf suspension
- Windscreen
- Enclosed cab
- Speed limiter
- Beacons
- Air suspension
- Air-suspended seats
- MX engine brake
- Particulate filter
- Radio/CD player
- Radio/cassette player
- Rotating beacon
- Disc brakes
- Sleeper cab
Pjdpsx N T A Dofx Ac Derf
- Hose assemblies
- Side skirts
- Sun visor
- Stability control
- Pre-heating system
- Immobilizer
- Power take-off (PTO)
- Power take-off (PTO)
= Further Information =
Tyre size: 315/80R22.5
Brakes: Disc brakes
Front axle: Max. axle load: 7,500 kg; Steering; Suspension: Leaf spring
Rear axle: Twin tyres; Max. axle load: 13,000 kg; Suspension: Air suspension
Number of cylinders: 6
Engine displacement: 12,419 cc
Unladen weight: 7,452 kg
Payload: 13,048 kg
Gross vehicle weight (GVW): 20,500 kg
Tin đăng này được dịch tự động. Có thể có lỗi dịch thuật.
- Aluminium fuel tank
- Rear work lights
- Front work lights
- Leaf suspension
- Windscreen
- Enclosed cab
- Speed limiter
- Beacons
- Air suspension
- Air-suspended seats
- MX engine brake
- Particulate filter
- Radio/CD player
- Radio/cassette player
- Rotating beacon
- Disc brakes
- Sleeper cab
Pjdpsx N T A Dofx Ac Derf
- Hose assemblies
- Side skirts
- Sun visor
- Stability control
- Pre-heating system
- Immobilizer
- Power take-off (PTO)
- Power take-off (PTO)
= Further Information =
Tyre size: 315/80R22.5
Brakes: Disc brakes
Front axle: Max. axle load: 7,500 kg; Steering; Suspension: Leaf spring
Rear axle: Twin tyres; Max. axle load: 13,000 kg; Suspension: Air suspension
Number of cylinders: 6
Engine displacement: 12,419 cc
Unladen weight: 7,452 kg
Payload: 13,048 kg
Gross vehicle weight (GVW): 20,500 kg
Tin đăng này được dịch tự động. Có thể có lỗi dịch thuật.
Nhà cung cấp
Lưu ý: Đăng ký miễn phí hoặc đăng nhập, để truy cập tất cả thông tin.
Đã đăng ký từ: 2013
Gửi yêu cầu
Điện thoại & Fax
+31 183 2... quảng cáo
Quảng cáo của bạn đã được xóa thành công
Đã xảy ra lỗi






























