Chất nguy hiểm
MAN TGX 18.440 EX/II EX/III FL OX OMA...

VB chưa bao gồm thuế GTGT
17.500 €
năm sản xuất
2016
Tình trạng
Đã qua sử dụng
Vị trí
Meerkerk Hà Lan
Chất nguy hiểm MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
Chất nguy hiểm MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
Chất nguy hiểm MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
Chất nguy hiểm MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
Chất nguy hiểm MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
Chất nguy hiểm MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
Chất nguy hiểm MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
Chất nguy hiểm MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
Chất nguy hiểm MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
Chất nguy hiểm MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
Chất nguy hiểm MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
Chất nguy hiểm MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
Chất nguy hiểm MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
Chất nguy hiểm MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
Chất nguy hiểm MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
more Images
MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
MAN TGX 18.440  EX/II EX/III FL OX OMA...
Hình ảnh cho thấy
Hiển thị bản đồ

Thông tin về máy móc

Tên máy:
Chất nguy hiểm
Nhà sản xuất:
MAN
Mô hình:
TGX 18.440 EX/II EX/III FL OX OMA...
Năm sản xuất:
2016
Tình trạng:
rất tốt (đã qua sử dụng)

Giá & Vị trí

VB chưa bao gồm thuế GTGT
17.500 €
Vị trí:
Meerkerk, Hà Lan Hà Lan
Gọi điện

Chi tiết kỹ thuật

Số km đã đi:
745.855 km
Công suất:
324 kW (440,52 mã lực)
Đăng ký lần đầu:
12/2016
Loại nhiên liệu:
diesel
Màu sắc:
xanh lam
Cấu hình trục:
4x2
Kích thước lốp xe:
385/65 R 22.5
Nhiên liệu:
diesel
Chiều dài cơ sở:
3.900 mm
Cabin lái:
cabin ngủ
Loại truyền động bánh răng:
tự động
Hạng mục khí thải:
Euro 6
Hệ thống treo:
thép-không khí
Thiết bị:
ABS, bộ lọc muội than, bộ sưởi đỗ xe, cánh lướt gió, khóa vi sai, khớp nối rơ-moóc, kiểm soát hành trình, kiểm soát lực kéo, máy tính trên xe, túi khí, điều hòa không khí

Chi tiết về đề nghị

ID tin đăng:
A20525375
Số tham chiếu:
09-BHT-8
Cập nhật:
lần cuối vào ngày 13.11.2025

Mô tả

= Additional Options and Accessories =

- Adaptive cruise control
- Alarm system
- Aluminum fuel tank
- External thermometer
- Heated mirrors
- Passenger seat
- Hill start assist
- Leaf suspension
- Carkit (hands-free set)
- Roof hatch
- Roof spoiler
- Differential lock
- Digital tachograph
- Electric windows
- Electrically adjustable exterior mirrors
Ksdpfx Aajxwpl Usfodw
- ESP (Electronic Stability Program)
- High beam
- Speed limiter
- Air conditioning
- Refrigerator
- Power steering
- Air suspension
- Air-suspended seats
- Air horn
- Fog lights
- Particulate filter
- Radio/CD player
- Sleeper cab
- Side door
- Sun visor
- Lane departure warning system
- Stability control
- Auxiliary heater
- Pre-heating automatic system
- Immobilizer
- Toolbox
- PTO (power take-off)
- Central locking system

= Further Information =

Technical Information
Number of cylinders: 6
Engine displacement: 12,419 cc

Driveline
AdBlue system: Yes
Fuel tank: 580 liters

Axle Configuration
Brakes: Disc brakes
Front axle: Tire size: 385/65 R 22.5; Max. axle load: 7,500 kg; Steered; Tire tread left: 30%; Tire tread right: 40%; Suspension: leaf suspension
Rear axle: Tire size: 315/70 R 22.5; Twin tires; Differential lock; Max. axle load: 11,500 kg; Tire tread left inside: 60%; Tire tread left outside: 60%; Tire tread right inside: 60%; Tire tread right outside: 60%; Reduction: single reduction; Suspension: air suspension

Dimensions
Dimensions (L x W x H): 628 x 255 x 389 cm

Weights
Unladen weight: 7,702 kg
Payload: 12,798 kg
Gross vehicle weight: 20,500 kg

Functional
Body make: ZF

Condition
Technical condition: very good
Optical condition: very good

Identification
Registration number: 09-BHT-8

Tin đăng này được dịch tự động. Có thể có lỗi dịch thuật.

Nhà cung cấp

Đã đăng ký từ: 2013

59 Quảng cáo trực tuyến

Gọi điện

Gửi yêu cầu

đấtus 
Đức
Áo
Thụy Sĩ
Hoa Kỳ
Vương quốc Liên hiệp Anh
Pháp
Bỉ
Tây Ban Nha
Mexico
Ý
Hà Lan
Ba Lan
Liên bang Nga
Belarus (Cộng hòa Belarus)
Ukraina
Estonia
Thổ Nhĩ Kỳ
New Zealand
Ai-len
Cộng hòa Séc
Đan Mạch
Phần Lan
Thụy Điển
Na Uy
Luxembourg
Hy Lạp
Litva
Latvia
Iceland
Bồ Đào Nha
Braxin
Venezuela
Argentina
Hungary
Slovakia
Rumani
Moldova
Slovenia
Serbia
Montenegro
Albania
Croatia
Bulgaria
Bắc Macedonia
Bosnia và Hercegovina
Israel
Ai Cập
Ma-rốc
Ấn Độ
Indonesia
Hàn Quốc
Nhật Bản
Thái Lan
Malaysia
Việt Nam
China
Đài Loan
Iran
Bangladesh
Lưu ý: Yêu cầu của bạn sẽ được chuyển tới tất cả người bán trong danh mục máy móc. Nhờ vậy, bạn có thể nhận được rất nhiều lời đề nghị.
Không thể gửi yêu cầu. Vui lòng thử lại sau.

Điện thoại & Fax

+31 183 2... quảng cáo