Khung xe có cabin láiHino
FM 2829
Khung xe có cabin lái
Hino
FM 2829
năm sản xuất
2024
Tình trạng
Mới
Vị trí
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 

Hình ảnh cho thấy
Hiển thị bản đồ
Thông tin về máy móc
Giá & Vị trí
- Vị trí:
- , Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Gọi điện
Bán máy móc

Bạn đã đăng tin máy đã qua sử dụng của mình chưa?
Bán hàng qua Machineseeker không mất hoa hồng.
Tìm hiểu thêm về việc bán máy móc
Tìm hiểu thêm về việc bán máy móc
Chi tiết kỹ thuật
- Cấu hình trục:
- 6x4
- Chiều dài cơ sở:
- 7.100 mm
- Loại truyền động bánh răng:
- cơ khí
- Thiết bị:
- ABS
Chi tiết về đề nghị
- ID tin đăng:
- A19644731
- Số tham chiếu:
- HNFM024
- cập nhật:
- lần cuối vào ngày 24.09.2025
Mô tả
= Additional options and accessories =
- Central lock
- Fog lights
Codpsw Dul Nefx Agnjhc
- Powered windows
= Remarks =
Model description: HINO FM 2829 Chassis GVW 28 Ton, Single Cab 6×4 with Bed Space, M/T MY24 500 Series Code Diesel
Max Output: 285 PS @ 2,500 RPM
Max Torque: 834 N.m. @ 1,500 RPM
Displacement: 7,684 cc
Final Gear Ratio: 5.25
Cabin Width: 2,490 mm
Rear Overhang: 2,225 mm
Rear Axle Width: 2480mm
Front Tread: 2,030 mm
Rear Tread: 1,855 mm
Ground Clearance: 250 mm
Rear Chassis Height: 1,085 mm
Front Kerb Weight: 3,265 kg
Rear Kerb Weight: 3,945 kg
Front Axle Weight: 7,500 kg
Rear Axle Weight: 21,000 kg
Alternator: 24V - 90A
Shipping Dimension: 9.5 x 2.5 x 2.8 m (LxWxH)
Frame Width: 840 mm
Frame Section: 298 x 80 x 7.0 mm
Parking Brake: Spring Brake
Exhaust Brake: Yes
Service Brake: Full Air Dual Circuit
Tyre: Tubeless
Rim Size: 22.5 x 9.0
Audio with Bluetooth
Factory fitted Air Conditioner
= More information =
Number of cylinders: 6
Engine capacity: 7.684 cc
Empty weight: 7.000 kg
Carrying capacity: 21.000 kg
GVW: 28.000 kg
Height: 334 cm
Engine type: Hino J08E-WB
Fuel tank: 200 litres
Gearbox model: M009
- Central lock
- Fog lights
Codpsw Dul Nefx Agnjhc
- Powered windows
= Remarks =
Model description: HINO FM 2829 Chassis GVW 28 Ton, Single Cab 6×4 with Bed Space, M/T MY24 500 Series Code Diesel
Max Output: 285 PS @ 2,500 RPM
Max Torque: 834 N.m. @ 1,500 RPM
Displacement: 7,684 cc
Final Gear Ratio: 5.25
Cabin Width: 2,490 mm
Rear Overhang: 2,225 mm
Rear Axle Width: 2480mm
Front Tread: 2,030 mm
Rear Tread: 1,855 mm
Ground Clearance: 250 mm
Rear Chassis Height: 1,085 mm
Front Kerb Weight: 3,265 kg
Rear Kerb Weight: 3,945 kg
Front Axle Weight: 7,500 kg
Rear Axle Weight: 21,000 kg
Alternator: 24V - 90A
Shipping Dimension: 9.5 x 2.5 x 2.8 m (LxWxH)
Frame Width: 840 mm
Frame Section: 298 x 80 x 7.0 mm
Parking Brake: Spring Brake
Exhaust Brake: Yes
Service Brake: Full Air Dual Circuit
Tyre: Tubeless
Rim Size: 22.5 x 9.0
Audio with Bluetooth
Factory fitted Air Conditioner
= More information =
Number of cylinders: 6
Engine capacity: 7.684 cc
Empty weight: 7.000 kg
Carrying capacity: 21.000 kg
GVW: 28.000 kg
Height: 334 cm
Engine type: Hino J08E-WB
Fuel tank: 200 litres
Gearbox model: M009
Nhà cung cấp
Lưu ý: Đăng ký miễn phí hoặc đăng nhập, để truy cập tất cả thông tin.
Đã đăng ký từ: 2021
Gửi yêu cầu
Điện thoại & Fax
+971 54 3... quảng cáo
Quảng cáo của bạn đã được xóa thành công
Đã xảy ra lỗi