SZM tiêu chuẩnDAF
XF 450 FT
SZM tiêu chuẩn
DAF
XF 450 FT
VB chưa bao gồm thuế GTGT
16.450 €
năm sản xuất
2019
Tình trạng
Đã qua sử dụng
Vị trí
Meerkerk 

Hình ảnh cho thấy
Hiển thị bản đồ
Thông tin về máy móc
Giá & Vị trí
VB chưa bao gồm thuế GTGT
16.450 €
- Vị trí:
- Meerkerk, Hà Lan
Gọi điện
Chi tiết kỹ thuật
- Số km đã đi:
- 884.901 km
- Công suất:
- 330 kW (448,67 mã lực)
- Đăng ký lần đầu:
- 01/2019
- Loại nhiên liệu:
- diesel
- Màu sắc:
- vàng
- Cấu hình trục:
- 4x2
- Kích thước lốp xe:
- 315/70R22.5
- Nhiên liệu:
- diesel
- Chiều dài cơ sở:
- 3.800 mm
- Phanh:
- phanh động cơ
- Cabin lái:
- cabin ngủ
- Loại truyền động bánh răng:
- tự động
- Hạng mục khí thải:
- Euro 6
- Hệ thống treo:
- thép-không khí
- Thiết bị:
- ABS, bộ lọc muội than, cánh lướt gió, kiểm soát lực kéo, túi khí, điều hòa không khí
Chi tiết về đề nghị
- ID tin đăng:
- A20292680
- Số tham chiếu:
- 11852
- cập nhật:
- lần cuối vào ngày 14.10.2025
Mô tả
= Additional options and equipment =
- Aluminum fuel tank
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Rear work lights
- Front work lights
- Leaf suspension
- Bluetooth
- Brake booster
- Combination lights
- DAB radio
- Roof spoiler
- Dual fuel tank
- EBS (Electronic Braking System)
- Electric windows
- Electrically adjustable exterior mirrors
- ESP (Electronic Stability Program)
- Remote central locking
- Windscreen
- Enclosed cab
- Speed limiter
- Overhead lights
- Cabin
- Refrigerator
- Fridge/cooling drawer
- Air suspension
- Air-suspended seats
- MX engine brake
- Fog lights
- Particulate filter
- Radio/CD player
- Radio/cassette player
- Disc brakes
- Sleeper cab
- Hose assemblies
- Side skirts
- Sun visor
- Stationary air conditioning
- Automatic heating
- PTO (Power Take Off)
- Central locking
= Further information =
Gkodpfx Ajxnlckoczsc
Technical information
Number of cylinders: 6
Engine displacement: 10,837 cc
Drivetrain
Fuel tank capacity: 1,435 liters
Transmission
Transmission: 12T2210, automatic
Axle configuration
Tire size: 315/70R22.5
Brakes: Disc brakes
Front axle: Max. axle load: 8,000 kg; Steered; Suspension: Leaf spring suspension
Rear axle: Twin tires; Max. axle load: 11,500 kg; Suspension: Air suspension
Dimensions
Dimensions (L x W): 616 x 255 cm
Weights
Unladen weight: 8,270 kg
Payload: 12,230 kg
Gross vehicle weight: 20,500 kg
Identification
Registration number: 86-BLR-9
Tin đăng này được dịch tự động. Có thể có lỗi dịch thuật.
- Aluminum fuel tank
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Rear work lights
- Front work lights
- Leaf suspension
- Bluetooth
- Brake booster
- Combination lights
- DAB radio
- Roof spoiler
- Dual fuel tank
- EBS (Electronic Braking System)
- Electric windows
- Electrically adjustable exterior mirrors
- ESP (Electronic Stability Program)
- Remote central locking
- Windscreen
- Enclosed cab
- Speed limiter
- Overhead lights
- Cabin
- Refrigerator
- Fridge/cooling drawer
- Air suspension
- Air-suspended seats
- MX engine brake
- Fog lights
- Particulate filter
- Radio/CD player
- Radio/cassette player
- Disc brakes
- Sleeper cab
- Hose assemblies
- Side skirts
- Sun visor
- Stationary air conditioning
- Automatic heating
- PTO (Power Take Off)
- Central locking
= Further information =
Gkodpfx Ajxnlckoczsc
Technical information
Number of cylinders: 6
Engine displacement: 10,837 cc
Drivetrain
Fuel tank capacity: 1,435 liters
Transmission
Transmission: 12T2210, automatic
Axle configuration
Tire size: 315/70R22.5
Brakes: Disc brakes
Front axle: Max. axle load: 8,000 kg; Steered; Suspension: Leaf spring suspension
Rear axle: Twin tires; Max. axle load: 11,500 kg; Suspension: Air suspension
Dimensions
Dimensions (L x W): 616 x 255 cm
Weights
Unladen weight: 8,270 kg
Payload: 12,230 kg
Gross vehicle weight: 20,500 kg
Identification
Registration number: 86-BLR-9
Tin đăng này được dịch tự động. Có thể có lỗi dịch thuật.
Nhà cung cấp
Lưu ý: Đăng ký miễn phí hoặc đăng nhập, để truy cập tất cả thông tin.
Đã đăng ký từ: 2013
Gửi yêu cầu
Điện thoại & Fax
+31 183 2... quảng cáo
Những tin rao vặt này cũng có thể bạn quan tâm.
quảng cáo nhỏ

9.676 km
SZM tiêu chuẩn
DAFXF 450 FT
DAFXF 450 FT
quảng cáo nhỏ

9.676 km
SZM tiêu chuẩn
DAFXF 450 FT
DAFXF 450 FT
quảng cáo nhỏ

9.740 km
Chất độc hại
DAFXF 450 FT SUPER SPACE CAB ADR
DAFXF 450 FT SUPER SPACE CAB ADR
quảng cáo nhỏ

9.676 km
SZM tiêu chuẩn
DAFXF 450 FT
DAFXF 450 FT
quảng cáo nhỏ

9.676 km
SZM tiêu chuẩn
DAFXF 450 FT
DAFXF 450 FT
quảng cáo nhỏ

9.740 km
Máy kéo tiêu chuẩn
DAFXF 450 FT SUPER SPACE CAB
DAFXF 450 FT SUPER SPACE CAB
quảng cáo nhỏ

9.676 km
SZM tiêu chuẩn
DAFXF 450 FT
DAFXF 450 FT
quảng cáo nhỏ

9.740 km
Máy kéo tiêu chuẩn
DAFXF 450 FT SUPER SPACE CAB
DAFXF 450 FT SUPER SPACE CAB
quảng cáo nhỏ

9.676 km
SZM tiêu chuẩn
DAFXF 450 FT COMFORT CAB 9TN VOORAS EURO 6
DAFXF 450 FT COMFORT CAB 9TN VOORAS EURO 6
quảng cáo nhỏ

9.740 km
Máy kéo tiêu chuẩn
DAFXF 450 FT SUPER SPACE CAB
DAFXF 450 FT SUPER SPACE CAB
Quảng cáo của bạn đã được xóa thành công
Đã xảy ra lỗi