SZM tiêu chuẩn
DAF CF 430 Spacecab 586000 kilm.

VB chưa bao gồm thuế GTGT
12.950 €
năm sản xuất
2017
Tình trạng
Đã qua sử dụng
Vị trí
Maarsbergen Hà Lan
SZM tiêu chuẩn DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
SZM tiêu chuẩn DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
SZM tiêu chuẩn DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
SZM tiêu chuẩn DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
SZM tiêu chuẩn DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
SZM tiêu chuẩn DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
SZM tiêu chuẩn DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
SZM tiêu chuẩn DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
SZM tiêu chuẩn DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
SZM tiêu chuẩn DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
SZM tiêu chuẩn DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
SZM tiêu chuẩn DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
SZM tiêu chuẩn DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
more Images
YouTube video
DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
DAF CF 430 Spacecab  586000 kilm.
Hình ảnh cho thấy
Hiển thị bản đồ

Thông tin về máy móc

Tên máy:
SZM tiêu chuẩn
Nhà sản xuất:
DAF
Mô hình:
CF 430 Spacecab 586000 kilm.
Năm sản xuất:
2017
Tình trạng:
đã qua sử dụng

Giá & Vị trí

VB chưa bao gồm thuế GTGT
12.950 €
Vị trí:
Maarsbergen, Hà Lan Hà Lan
Gọi điện

Chi tiết kỹ thuật

Số km đã đi:
586.652 km
Công suất:
316 kW (429,64 mã lực)
Đăng ký lần đầu:
09/2017
Loại nhiên liệu:
diesel
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.800 mm
Nhiên liệu:
diesel
Màu sắc:
trắng
Cabin lái:
cabin ngủ
Loại truyền động bánh răng:
tự động
Hạng mục khí thải:
Euro 6
Thiết bị:
cánh lướt gió, kiểm soát hành trình, điều hòa không khí, đèn sương mù

Chi tiết về đề nghị

ID tin đăng:
A20397050
Số tham chiếu:
76-BJT-7
Cập nhật:
lần cuối vào ngày 28.10.2025

Mô tả

= Additional options and equipment =

- Aluminium fuel tank
- Roof spoiler
Pgodpfx Ajxrr U Iogzeu
- Electric windows
- Electrically adjustable exterior mirrors
- Air suspension
- Air-suspended seats
- Radio/CD player
- Sun visor
- Central locking

= Further information =

Maximum front axle load: 8,000 kg
Maximum rear axle load: 11,500 kg
Number of cylinders: 6
Engine displacement: 12,902 cc
Unladen weight: 7,491 kg
Payload: 13,009 kg
Gross vehicle weight: 20,500 kg
Dimensions (L x W): 592 x 255 cm
Please contact Gert Woudenberg for further information.

Tin đăng này được dịch tự động. Có thể có lỗi dịch thuật.

Nhà cung cấp

Đã đăng ký từ: 2021

69 Quảng cáo trực tuyến

Gọi điện

Gửi yêu cầu

đấtus 
Đức
Áo
Thụy Sĩ
Hoa Kỳ
Vương quốc Liên hiệp Anh
Pháp
Bỉ
Tây Ban Nha
Mexico
Ý
Hà Lan
Ba Lan
Liên bang Nga
Belarus (Cộng hòa Belarus)
Ukraina
Estonia
Thổ Nhĩ Kỳ
New Zealand
Ai-len
Cộng hòa Séc
Đan Mạch
Phần Lan
Thụy Điển
Na Uy
Luxembourg
Hy Lạp
Litva
Latvia
Iceland
Bồ Đào Nha
Braxin
Venezuela
Argentina
Hungary
Slovakia
Rumani
Moldova
Slovenia
Serbia
Montenegro
Albania
Croatia
Bulgaria
Bắc Macedonia
Bosnia và Hercegovina
Israel
Ai Cập
Ma-rốc
Ấn Độ
Indonesia
Hàn Quốc
Nhật Bản
Thái Lan
Malaysia
Việt Nam
China
Đài Loan
Iran
Bangladesh
Afghanistan
Lưu ý: Yêu cầu của bạn sẽ được chuyển tới tất cả người bán trong danh mục máy móc. Nhờ vậy, bạn có thể nhận được rất nhiều lời đề nghị.
Không thể gửi yêu cầu. Vui lòng thử lại sau.

Điện thoại & Fax

+31 343 2... quảng cáo