
Đại lý máy móc đã qua sử dụng - máy móc xây dựng
Vị trí được phát hiện của bạn:
Việt Nam
(điều chỉnh)
Danh mục con
Phá dỡ, tái chế & bãi chôn lấp
73
Rơ moóc máy xây dựng
43
Máy xúc
132
Thiết bị xây dựng
66
Thiết bị thử nghiệm vật liệu xây dựng
12
Sản xuất vật liệu xây dựng
26
Công nghệ bê tông & chuẩn bị vữa
40
Thiết bị khoan
36
Thiết bị sàng lọc & nghiền
65
Container xây dựng
41
Xe ben
59
Máy san
34
Xây dựng kênh rạch và hệ thống ống dẫn
21
Xe ben
40
Máy nén khí
63
Cần cẩu
82
Máy xúc lật
100
Máy ép bê tông
30
Máy bơm
33
Máy trát vữa
20
Khung & thiết bị kéo
16
Xích
40
Máy đầm bàn
28
Công nghệ cốp pha
9
Mài & cắt
18
Máy đầm bàn
20
Máy dập & uốn (xây dựng)
18
Máy rải nhựa đường
16
Máy phát điện & máy phát nguồn
60
Sàn làm việc & sàn vận chuyển
82
Trục lăn cho xây dựng & xây dựng đường bộ
49
Công cụ
24
Máy xới rãnh
17
Máy xây dựng chuyên dụng
75
Công nghệ nhựa đường
44
Thiết bị gắn thêm cho máy xây dựng
53
Phay (xây dựng)
28
Máy ổn định đất
15
Máy xây dựng đường sắt
10
Phụ tùng và phụ kiện cho máy xây dựng
48
Raddozer
31
Máy cạo
7
Máy đào hầm
7
Cơ sở sản xuất
27
Thang và giàn giáo
2
Cột đèn chiếu sáng
2 -
Kokaudzetava iela 7
3011 Zaļenieki
Latvia - 8.387 Kilômét
-
Darec 9
6600 Kardzhali
Bulgaria - 8.391 Kilômét
-
Republikanska str 1
6600 Kardzhali city
Bulgaria - 8.391 Kilômét
-
Rudnickogo
79007 Lviv
Ukraina - 8.408 Kilômét
-
Ronkantie 1
32830 Riste
Phần Lan - 8.420 Kilômét
-
Str. Gheorghe Doja 47
123456 Beclean
Rumani - 8.424 Kilômét
-
Средна Гора 38
4360 /Баня
Bulgaria - 8.424 Kilômét
-
Alexander Exarhstrasse 22
4000 Plovdiv
Bulgaria - 8.436 Kilômét
-
ul Kombatantów /1 4
15-110 Białystok
Ba Lan
Województwo podlaskie - 8.438 Kilômét
-
Lipowa 41
16-400 Suwałki
Ba Lan - 8.443 Kilômét
-
Kirvesmiehenkatu 7
28130 Pori
Phần Lan - 8.450 Kilômét
-
Targowa 1
18-218 Sokoły
Ba Lan - 8.469 Kilômét
-
Agathanasios Doxato
66300 Drama
Hy Lạp - 8.492 Kilômét
-
Janowo 97
18-500 Kolno
Ba Lan - 8.520 Kilômét
-
blvd. Botevgradsko shose 554
1000 Sofia
Bulgaria - 8.533 Kilômét
-
Łosiewice 13
07-130 Łochów
Ba Lan - 8.537 Kilômét
-
3Ti. Mart 35
3400 Montana
Bulgaria - 8.544 Kilômét
-
ul. Solunska 36
1000 Sofia
Bulgaria - 8.546 Kilômét
-
Обелско Шосе 23
1330 София
Bulgaria - 8.550 Kilômét
-
Szőlőskert 5
4611 Jéke
Hungary - 8.562 Kilômét
-
33Rd Athens-Lamia New Motorway 33Rd
19011 Polydendri, Attika
Hy Lạp - 8.564 Kilômét
-
Bratkówka 19
38-406 Odrzykoń
Ba Lan - 8.573 Kilômét
-
Stanicna 1
07101 Michalovce
Slovakia - 8.573 Kilômét
-
Olympias St Metamorfosis 3
14452 / Athens
Hy Lạp - 8.575 Kilômét
-
Rue Dekelias 184
13677 Athens
Hy Lạp - 8.575 Kilômét
-
Retsina 35
18545 Athens,Piraeus
Hy Lạp - 8.588 Kilômét
-
Thesi Agios Georgios 13
193 00 Aspropyrgos
Hy Lạp
Αποκεντρωμένη Διοίκηση Αττικής - 8.591 Kilômét
-
ul. Gumniska 2
39-200 Dębica
Ba Lan
Województwo podkarpackie - 8.594 Kilômét
-
Uzinelor 4
410605 Oradea
Rumani - 8.596 Kilômét
-
Nagycsere tanya 02293/2
4002 Debrecen
Hungary - 8.600 Kilômét
-
Calea Borsului 276
417075 Bors
Rumani - 8.602 Kilômét
-
18 Km Thessalonikis-N.Michanionas
Thessaloniki
Hy Lạp - 8.606 Kilômét
-
Poznanska 478
05-850 Koprki / Ożarów Mazowiecki
Ba Lan - 8.610 Kilômét
-
Ungarska 27
2300 Kocani
Bắc Macedonia - 8.633 Kilômét
-
Kocka 29
25-221 Kielce
Ba Lan - 8.634 Kilômét
-
Borzęcin 586B
32-825 Borzęcin
Ba Lan - 8.641 Kilômét
-
Námestie SNP 525
06544 Plaveč
Slovakia - 8.644 Kilômét
-
Krzemionka 101
14530 Frombork
Ba Lan
Województwo małopolskie - 8.651 Kilômét
-
Skarsjövägen 4
762 41 Rimbo
Thụy Điển - 8.656 Kilômét
-
1
Αγρια Μαγνησιασ
Hy Lạp - 8.662 Kilômét
-
Bujorilor A 132
30043 Chisoda
Rumani - 8.669 Kilômét
-
str. Ovidiu Cotrus nr. 2A
300514 Timisoara
Rumani - 8.671 Kilômét
-
Strzelce Male 78
97-515 Maslowiece
Ba Lan - 8.690 Kilômét
-
Swojczany 23
32-250 Charsznica
Ba Lan - 8.692 Kilômét
-
ul.Semperitowców /1A 6
31-540 Kraków
Ba Lan - 8.695 Kilômét
-
Gdańska 22
83-011 Koszwały
Ba Lan - 8.709 Kilômét
-
Temeni area
25100 Egio
Hy Lạp - 8.715 Kilômét
-
Kojszówka 254
34-231 Juszczyn
Ba Lan - 8.716 Kilômét
-
Al. Zwycięstwa 96/98/C5
81-451 Gdynia
Ba Lan
Województwo pomorskie - 8.722 Kilômét
-
Rudjinci bb
36210 Vrnjačka Banja
Serbia - 8.724 Kilômét
-
St Recakut n/a
70000 Ferizaj
Kosovo - 8.727 Kilômét
-
Sadowa 2C
87-148 Łysomice
Ba Lan
Województwo kujawsko-pomorskie - 8.731 Kilômét
-
Miszewo 52
80-297 Miszewo
Ba Lan
Województwo pomorskie - 8.735 Kilômét
-
ul. Świętej Barbary, 10A
32-590 Libiąż
Ba Lan
Województwo małopolskie - 8.739 Kilômét
-
Sárosi
6724 Szeged
Hungary - 8.741 Kilômét
-
Kosynierów /204 44
41-219 Sosnowiec
Ba Lan - 8.745 Kilômét
-
Δυτική Αχαία 12
25200 Πάτρα
Hy Lạp - 8.748 Kilômét
-
Krakowska 98a
32 Kęty
Ba Lan - 8.748 Kilômét
-
Surcinski put 1/P
11070 Belgrade
Serbia - 8.750 Kilômét
-
Wieluńska 9
42110 Popów
Ba Lan
Województwo śląskie - 8.752 Kilômét
-
ul.Partyzantów 10 C
83-430 Stara Kiszewa
Ba Lan
Województwo pomorskie - 8.754 Kilômét
-
Vyšnokubínska /80 53
026 01 Vyšný Kubín
Slovakia - 8.755 Kilômét
-
Bul.B.Gjinovski 172
1230 Gostivar
Bắc Macedonia - 8.756 Kilômét
-
Bażantów
40-668 Katowice
Ba Lan - 8.761 Kilômét
-
Partizanska bb
22314 Stara Pazova
Serbia - 8.762 Kilômét
-
ul. A. Mickiewicza 43
83-340 Sierakowice
Ba Lan - 8.766 Kilômét
-
Csontos K 27.
6120 Kiskunmajsa
Hungary - 8.769 Kilômét
-
Aleja Rodziny Gürtlerów 101
41-700 Ruda Śląska
Ba Lan - 8.770 Kilômét
-
Handlowa 6
41-807 Zabrze
Ba Lan - 8.775 Kilômét
-
Solna 36
85-862 Bydgoszcz
Ba Lan
Województwo kujawsko-pomorskie - 8.776 Kilômét
-
Na Bystričku 14B
03601 Martin
Slovakia - 8.786 Kilômét
-
Maria-Shlaku 37
30000 Peja
Albania - 8.792 Kilômét
-
Wyrobki 11
88-300 Mogilno
Ba Lan - 8.793 Kilômét
-
Margó Tivadar út 33/15
1181 Budapest
Hungary - 8.795 Kilômét
-
József A. u. 8.
1051 Budapest
Hungary - 8.799 Kilômét
-
Hunyadi J.u. 14
1117 Budapest
Hungary - 8.804 Kilômét
-
Marusze5a
44-295 Rzuchów
Ba Lan - 8.805 Kilômét
-
Dézsmaház u 31
1223 Budapest
Hungary - 8.806 Kilômét
-
Ústredie č.40 Ústredie č.40
01362 Veľké Rovné
Slovakia - 8.807 Kilômét
-
Tormásrét u. 6.
2051 Biatorbágy
Hungary - 8.816 Kilômét
-
Záhumenní, 2034/103
70800 Ostrava
Cộng hòa Séc - 8.827 Kilômét
-
Holešovská 1015/28
95193 Topoľčianky
Slovakia - 8.833 Kilômét
-
Pułaskiego 4
46-100 Namysłów
Ba Lan - 8.834 Kilômét
-
Csalogány 13
2831 Tarján
Hungary - 8.841 Kilômét
-
Csalogány 13
2831 Tarján
Hungary - 8.841 Kilômét
-
Hillova 1562/15a
74705 Opava
Cộng hòa Séc - 8.841 Kilômét
-
Akacjowa 15
63-700 Krotoszyn
Ba Lan
Województwo wielkopolskie - 8.843 Kilômét
-
Vagngatan 9
702 27 Örebro
Thụy Điển - 8.844 Kilômét
-
Rigomajor 1
2800 Tatabánya Rigómajor
Hungary - 8.851 Kilômét
-
Zlatovská 2193/33
911 05 Trenčín
Slovakia
Trenčiansky kraj - 8.853 Kilômét
-
1 Maja 37d
55-200 Oława
Ba Lan - 8.866 Kilômét
-
Wiśniowa 8
55-093 Brzezia Łąka
Ba Lan - 8.866 Kilômét
-
ul. Mrągowska 3
60-161 Poznań
Ba Lan - 8.868 Kilômét
-
ul. Trzebnicka 33 Księginice 33
55-100 Trzebnica
Ba Lan - 8.874 Kilômét
-
ul. Zielona 25
63-900 Rawicz
Ba Lan - 8.883 Kilômét
-
Patak 10
7300 Komló
Hungary - 8.886 Kilômét
-
Armii Krajowej 66A
58-130 Żarów
Ba Lan
Województwo dolnośląskie - 8.921 Kilômét
-
Ciernie 174
58-160 Świebodzice
Ba Lan - 8.934 Kilômét
-
Jakuszów 12
59-222 Miłkowice
Ba Lan - 8.941 Kilômét
-
Bažinka 26
64400 Brno
Cộng hòa Séc - 8.945 Kilômét