SZM tiêu chuẩn
Volvo FH 460 4x2 2022 iParkCool AUTOMAAT

VB chưa bao gồm thuế GTGT
57.750 €
Năm sản xuất
2022
Tình trạng
Đã qua sử dụng
Vị trí
Meerkerk Hà Lan
SZM tiêu chuẩn Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
SZM tiêu chuẩn Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
SZM tiêu chuẩn Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
SZM tiêu chuẩn Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
SZM tiêu chuẩn Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
SZM tiêu chuẩn Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
SZM tiêu chuẩn Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
SZM tiêu chuẩn Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
SZM tiêu chuẩn Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
SZM tiêu chuẩn Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
SZM tiêu chuẩn Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
SZM tiêu chuẩn Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
SZM tiêu chuẩn Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
SZM tiêu chuẩn Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
SZM tiêu chuẩn Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
more Images
Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
Volvo FH 460 4x2  2022  iParkCool  AUTOMAAT
Hình ảnh cho thấy
Hiển thị bản đồ

Thông tin về máy móc

Tên máy:
SZM tiêu chuẩn
Nhà sản xuất:
Volvo
Mô hình:
FH 460 4x2 2022 iParkCool AUTOMAAT
Năm sản xuất:
2022
Tình trạng:
rất tốt (đã qua sử dụng)

Giá & Vị trí

VB chưa bao gồm thuế GTGT
57.750 €
Vị trí:
Meerkerk, Hà Lan Hà Lan
Gọi điện

Chi tiết kỹ thuật

Số km đã đi:
462.153 km
Công suất:
345 kW (469,07 mã lực)
Đăng ký lần đầu:
02/2022
Loại nhiên liệu:
diesel
Kích thước lốp xe:
385/65 R 22.5
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
4.000 mm
Nhiên liệu:
diesel
Màu sắc:
trắng
Cabin lái:
cabin ngủ
Loại truyền động bánh răng:
tự động
Hạng mục khí thải:
Euro 6
Hệ thống treo:
thép-không khí
Tổng chiều dài:
6.190 mm
Tổng chiều rộng:
2.540 mm
Tổng chiều cao:
3.760 mm
Thiết bị:
ABS, AdBlue, bình nhiên liệu phụ, bộ lọc muội than, bộ sưởi đỗ xe, hệ thống định vị, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, khóa trung tâm, khóa vi sai, kiểm soát hành trình, kiểm soát lực kéo, máy tính trên xe, trợ lực lái, túi khí, tủ lạnh, điều chỉnh cửa sổ điện, điều hòa không khí, điều hòa đỗ xe, đèn sương mù

Chi tiết về đề nghị

ID tin đăng:
A20741167
Số tham chiếu:
29-BSN-4
Cập nhật:
lần cuối vào ngày 11.12.2025

Mô tả

= Additional options and accessories =

- Alarm system
- Aluminum fuel tank
- Trailer hitch
- Outside thermometer
- Heated mirrors
- Passenger seat
- Leaf suspension
- Car kit
- Roof hatch
- Differential lock
- Digital tachograph
- Electrically adjustable exterior mirrors
- Electronic Braking System (EBS)
- ESP (Electronic Stability Program)
- Speed limiter
- Air conditioning
- Leather interior
- Leather upholstery
- Air suspension
- Air-suspended seats
- Particulate filter
- Radio/CD player
- Reversing camera
- Sleeping cabin
- Side door
- Sun visor
- Lane assist
- Stability control
- Auxiliary heater
- Pre-heating automatic system

= Further information =

Technical information
Number of cylinders: 6
Engine displacement: 12,777 cc

Transmission
Transmission: iShift, automatic

Axle configuration
Brakes: disc brakes
Front axle: Tire size: 385/65 R 22.5; Max. axle load: 8,000 kg; Steered; Tyre tread left: 90%; Tyre tread right: 90%; Suspension: leaf suspension
Rear axle: Tire size: 315/70 R 22.5; Twin tires; Differential lock; Max. axle load: 11,500 kg; Tyre tread left inner: 70%; Tyre tread left outer: 70%; Tyre tread right inner: 70%; Tyre tread right outer: 70%; Reduction: single reduction; Suspension: air suspension

Gcodpfex E Ubtjx Aatea
Weights
Unladen weight: 7,951 kg
Payload: 13,049 kg
Gross vehicle weight: 21,000 kg

Interior
Upholstery: leather

Maintenance, history, and condition
APK (periodic technical inspection): valid until 02.2026
Technical condition: very good
Optical condition: very good

Identification
Registration number: 29-BSN-4

Tin đăng này được dịch tự động. Có thể có lỗi dịch thuật.

Nhà cung cấp

Đã đăng ký từ: 2013

59 Quảng cáo trực tuyến

Gọi điện

Gửi yêu cầu

đấtus 
Đức
Áo
Thụy Sĩ
Hoa Kỳ
Vương quốc Liên hiệp Anh
Pháp
Bỉ
Tây Ban Nha
Mexico
Ý
Hà Lan
Ba Lan
Liên bang Nga
Belarus (Cộng hòa Belarus)
Ukraina
Estonia
Thổ Nhĩ Kỳ
New Zealand
Ai-len
Cộng hòa Séc
Đan Mạch
Phần Lan
Thụy Điển
Na Uy
Luxembourg
Hy Lạp
Litva
Latvia
Iceland
Bồ Đào Nha
Braxin
Venezuela
Argentina
Hungary
Slovakia
Rumani
Moldova
Slovenia
Serbia
Montenegro
Albania
Croatia
Bulgaria
Bắc Macedonia
Bosnia và Hercegovina
Israel
Ai Cập
Ma-rốc
Ấn Độ
Indonesia
Hàn Quốc
Nhật Bản
Thái Lan
Malaysia
Việt Nam
China
Đài Loan
Iran
Bangladesh
Lưu ý: Yêu cầu của bạn sẽ được chuyển tới tất cả người bán trong danh mục máy móc. Nhờ vậy, bạn có thể nhận được rất nhiều lời đề nghị.
Không thể gửi yêu cầu. Vui lòng thử lại sau.

Điện thoại & Fax

+31 183 2... quảng cáo