Xe ga mui cao
RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT

VB chưa bao gồm thuế GTGT
12.750 €
năm sản xuất
2020
Tình trạng
Đã qua sử dụng
Vị trí
Vuren Hà Lan
Xe ga mui cao RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
Xe ga mui cao RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
Xe ga mui cao RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
Xe ga mui cao RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
Xe ga mui cao RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
Xe ga mui cao RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
Xe ga mui cao RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
Xe ga mui cao RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
Xe ga mui cao RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
Xe ga mui cao RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
Xe ga mui cao RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
Xe ga mui cao RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
Xe ga mui cao RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
Xe ga mui cao RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
more Images
YouTube video
RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
RENAULT MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
Hình ảnh cho thấy
Hiển thị bản đồ

Thông tin về máy móc

Tên máy:
Xe ga mui cao
Nhà sản xuất:
RENAULT
Mô hình:
MASTER 2.3 DCI 150 RED L3H2 AUT
Năm sản xuất:
2020
Tình trạng:
tốt (đã qua sử dụng)

Giá & Vị trí

VB chưa bao gồm thuế GTGT
12.750 €
Vị trí:
Vuren, The Netherlands Hà Lan
Gọi điện

Chi tiết kỹ thuật

Số km đã đi:
249.512 km
Công suất:
110 kW (149,56 mã lực)
Loại nhiên liệu:
diesel
Loại truyền động bánh răng:
tự động
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
4.330 mm
Đăng ký lần đầu:
01/2020
Chiều dài không gian chứa hàng:
3.700 mm
Chiều rộng khoang hàng:
1.770 mm
Chiều cao khoang chứa hàng:
1.980 mm
Hạng mục khí thải:
Euro 6
Màu sắc:
trắng
Cabin lái:
ca-bin ban ngày
Hệ thống treo:
khác
Kích thước lốp xe:
225/65R16
Số chỗ ngồi:
3
Thiết bị:
ABS, bộ sưởi đỗ xe, hệ thống định vị, khóa trung tâm, kiểm soát hành trình, kiểm soát lực kéo, điều hòa không khí

Chi tiết về đề nghị

ID tin đăng:
A19984525
Số tham chiếu:
321312
Cập nhật:
lần cuối vào ngày 13.11.2025

Mô tả

= Additional Options and Equipment =

- Digital tachograph
- Electric windows
- Electric mirrors
- Fixed
- None
- Partition wall

= Notes =

Configuration: 4x2, Payload: 1,456 kg, Curb weight: 2,044 kg, Gross weight: 3,500 kg, Total fuel tank capacity: 390 liters, Trailer load, unbraked: 750 kg, Central axle trailer load, braked: 2,500 kg, Fifth wheel height: 114 cm, Fifth wheel: Fixed, Number of locks: 1, Cabin type: Single cab, Cruise control, Digital tachograph, Air conditioning, Number of airbags: 1, Auxiliary heater, Parking sensors: front and rear, Electric windows, Electric mirrors, Partition wall, Radio/cassette, GPS navigation, Color: White, Heated mirrors, Rear-view camera, Lighting type: Halogen lamp, Speed limiter, Bluetooth, Warning lights, Engine power: 110 kW (148 HP), Fuel: Diesel, Euro: 6, Drive technology: Timing chain, Transmission type: Automatic, Transmission model: Mercedes Benz, Speed limiter, Gears: 12, Power steering, ABS, ASR, Starter battery, Body type: extra high and extended, Rear step, Roof rack: None, Side doors: 1, Rear closure: double doors, Central locking, Seats: 3, Seat configuration: 1+2, Upholstery: Fabric, Seat adjustment: Manual, L3H2, automatic, air conditioning, navigation, side bars, park distance control (PDC)

= Further Information =

General Information
Number of doors: 1
License plate: VDN-40-P
Ijdpfxsxb Rfqe Agfja

Transmission
Transmission: MB, 12-speed automatic

Axle Configuration
Tire size: 225/65R16
Brakes: Disc brakes
Axle 1: Left tire tread: 4 mm; Right tire tread: 5 mm; Suspension: Coil spring
Axle 2: Left tire tread: 8 mm; Right tire tread: 8 mm; Suspension: Leaf spring

Dimensions
Dimensions (L x W x H): 645 x 210 x 265 cm

Weights
Unladen weight: 2,044 kg
Payload: 1,456 kg
Gross vehicle weight: 3,500 kg

Functional
Loading platform height: 60 cm

Maintenance
APK (technical inspection): valid until 01/2026

Condition
Technical condition: good
Visual condition: good
Damages: none
Number of keys: 2

Financial Information
Lease price: €208 per month (panel van, 72 months); Please inquire for further information and conditions

Tin đăng này được dịch tự động. Có thể có lỗi dịch thuật.

Nhà cung cấp

Đã đăng ký từ: 2004

403 Quảng cáo trực tuyến

Trustseal Icon
Gọi điện

Gửi yêu cầu

đấtus 
Đức
Áo
Thụy Sĩ
Hoa Kỳ
Vương quốc Liên hiệp Anh
Pháp
Bỉ
Tây Ban Nha
Mexico
Ý
Hà Lan
Ba Lan
Liên bang Nga
Belarus (Cộng hòa Belarus)
Ukraina
Estonia
Thổ Nhĩ Kỳ
New Zealand
Ai-len
Cộng hòa Séc
Đan Mạch
Phần Lan
Thụy Điển
Na Uy
Luxembourg
Hy Lạp
Litva
Latvia
Iceland
Bồ Đào Nha
Braxin
Venezuela
Argentina
Hungary
Slovakia
Rumani
Moldova
Slovenia
Serbia
Montenegro
Albania
Croatia
Bulgaria
Bắc Macedonia
Bosnia và Hercegovina
Israel
Ai Cập
Ma-rốc
Ấn Độ
Indonesia
Hàn Quốc
Nhật Bản
Thái Lan
Malaysia
Việt Nam
China
Đài Loan
Iran
Bangladesh
Lưu ý: Yêu cầu của bạn sẽ được chuyển tới tất cả người bán trong danh mục máy móc. Nhờ vậy, bạn có thể nhận được rất nhiều lời đề nghị.
Không thể gửi yêu cầu. Vui lòng thử lại sau.

Điện thoại & Fax

+31 183 2... quảng cáo